WZ-111

Trung Quốc - Tăng hạng nặng

Quá trình phát triển nguyên mẫu tăng hạng nặng này dựa trên nền tảng IS-2 và IS-3 của Xô-Viết, được khởi động vào đầu những năm 1960, đồng thời cũng chịu sự ảnh hưởng từ mẫu tăng T-10. Mục đích của nó là nhằm củng cố, hiện đại hóa lực lượng thiết giáp thuộc PLA. Các cuộc chạy thử đã làm lộ ra nhiều lỗi kỹ thuật, và công tác phát triển nó bị ngừng lại vào năm 1964.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc VIII
Máu 1550 HP
Giá tiền 12,250
Khối lượng 19.12 t
Tốc độ tối đa 50 km/h
Tốc độ lùi tối đa 15 km/h
Giáp thân xe
Front:
120 mm
Side:
120 mm
Rear:
60 mm
Kíp lái
  • Commander (Radio Operator)
  • Gunner
  • Driver
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc VIII
Tháp pháo WZ-111 model 2
Giáp
Front:
230 mm
Side:
120 mm
Rear:
60 mm
Tốc độ quay xe 26 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 380 m
Khối lượng 12,000 kg
Giá tiền 28,000
XP 0

Súng

Cấp bậc VIII
SỐ lượng đạn 45 rounds
Tốc độ bắn 4.80 r/m
Thời gian nạp đạn 12.50 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 3.40 s
Độ chính xác 0.46 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
390 HP
HEAT
390 HP
HE
530 HP (2.49 m)
Sát thương/phút
AP
1872 HP/min
HEAT
1872 HP/min
HE
2544 HP/min
Xuyên giáp
AP
175 mm
HEAT
250 mm
HE
61 mm
Tốc độ đạn
AP
800 m/s
HEAT
640 m/s
HE
800 m/s
Giá đạn
AP
1025
HEAT
14 (gold)
HE
608
Khối lượng 2,590 kg
Giá tiền 135,000
XP 0

Động cơ

Cấp bậc VIII
Công suất động cơ 520 hp
Khả năng cháy 12 %
Khối lượng 750 kg
Giá tiền 79,290
XP 0

Bộ truyền dộng

Cấp bậc VIII
Giới hạn tải cho phép 48.00 t
Tốc độ quay xe 26 d/s
Khối lượng 10,000 kg
Giá tiền 30,200
XP 0

Radio

Cấp bậc IX
Phạm vi radio 600 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 24,240
XP 0

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 74.1134 %
Bạc kiếm được 5991.38
Tỉ lệ thắng 48.1 %
Sát thương gây được 1150.59
Số lượng giết mỗi trận 0.799946
Thêm chi tiết @ vbaddict.net