Đang so sánh: WZ-111với110
Quá trình phát triển nguyên mẫu tăng hạng nặng này dựa trên nền tảng IS-2 và IS-3 của Xô-Viết, được khởi động vào đầu những năm 1960, đồng thời cũng chịu sự ảnh hưởng từ mẫu tăng T-10. Mục đích của nó là nhằm củng cố, hiện đại hóa lực lượng thiết giáp thuộc PLA. Các cuộc chạy thử đã làm lộ ra nhiều lỗi kỹ thuật, và công tác phát triển nó bị ngừng lại vào năm 1964. |
Từ giữa thập niên 1940 đến 1950, các kỹ sư Xô-viết đã nhiều lần nỗ lực hiện đại hóa xe tăng IS-2. Phiên bản IS-2U, được phát triển vào tháng 11/1944, dự tính tăng cường hiệu quả bảo vệ của thân trước bằng giáp nghiêng giống cấu hình của IS-3. Đến giữa những năm 1950, dự án thiết kế đó đã được chuyển giao cho Trung Quốc và trở thành nền tảng cho quá trình phát triển xe tăng của nước này về sau. |
||
mô đun | |||
Tự động lựa chọn |
|
|
|
---|---|---|---|
Tháp pháo | |||
Súng | |||
Động cơ | |||
Bộ truyền dộng | |||
Radio | |||
Những đặc điểm chính | |||
Trang dữ liệu tăng | Trang dữ liệu tăng | Trang dữ liệu tăng | |
Cấp bậc | VIII | VIII | |
Cấp trận đánh tham gia | 8 9 10 | 8 9 10 | |
Giá tiền | 12,250 | 1 | |
Máu | |||
Phạm vi radio | |||
Tốc độ tối đa | 50 km/h | 40 km/h | |
Tốc độ lùi tối đa | 15 km/h | 15 km/h | |
Khối lượng | |||
Giới hạn tải cho phép | |||
Kíp lái |
|
|
|
Giáp | |||
Giáp thân xe |
|
|
|
Giáp tháp pháo | |||
|
|||
Tính cơ động | |||
Công suất động cơ | |||
Mã lực/ khối lượng | |||
Tốc độ quay xe | |||
Gốc leo lớn nhất | |||
Hard terrain resistance | |||
Medium terrain resistance | |||
Soft terrain resistance | |||
Khả năng cháy | |||
Loại động cơ | |||
Tháp pháo | |||
Tầm nhìn | |||
Tốc độ quay tháp | |||
Gốc nâng của tháp | |||
Hoả lực | |||
Sát thương (Bán kính nổ) | |||
Xuyên giáp | |||
Giá đạn | |||
Tốc độ đạn | |||
Sát thương/phút | |||
Tốc độ bắn | |||
Thời gian nạp đạn | |||
Băng đạn | |||
Độ chính xác | |||
Thời gian nhắm | |||
Gốc nâng của súng | |||
SỐ lượng đạn | |||
Hệ số nguỵ trang | |||
Khi đứng yên | 6.85 % | % | |
Khi di chuyển | 3.47 % | % | |
Khi bắn | 1.04 % | % | |
Hiệu quả trên chiến trường | |||
Độ chính xác | 74.1134 % | % | |
Bạc kiếm được | 5991.38 | ||
Tỉ lệ thắng | 48.1 % | % | |
Sát thương gây được | 1150.59 | ||
Số lượng giết mỗi trận | 0.799946 | ||
Thêm chi tiết @ vbaddict.net | Thêm chi tiết | Thêm chi tiết |