Đang so sánh: WZ-111vớiTiger II
Quá trình phát triển nguyên mẫu tăng hạng nặng này dựa trên nền tảng IS-2 và IS-3 của Xô-Viết, được khởi động vào đầu những năm 1960, đồng thời cũng chịu sự ảnh hưởng từ mẫu tăng T-10. Mục đích của nó là nhằm củng cố, hiện đại hóa lực lượng thiết giáp thuộc PLA. Các cuộc chạy thử đã làm lộ ra nhiều lỗi kỹ thuật, và công tác phát triển nó bị ngừng lại vào năm 1964. |
Cũng được biết đến với tên gọi King Tiger hoặc Royal Tiger. Xuất xưởng từ tháng 01/1944 đến tháng 03/1945 với tổng cộng 489 chiếc. |
||
mô đun | |||
Tự động lựa chọn |
|
|
|
---|---|---|---|
Tháp pháo | |||
Súng | |||
Động cơ | |||
Bộ truyền dộng | |||
Radio | |||
Những đặc điểm chính | |||
Trang dữ liệu tăng | Trang dữ liệu tăng | Trang dữ liệu tăng | |
Cấp bậc | VIII | VIII | |
Cấp trận đánh tham gia | 8 9 10 | 8 9 10 | |
Giá tiền | 12,250 | 1 | |
Máu | |||
Phạm vi radio | |||
Tốc độ tối đa | 50 km/h | 38 km/h | |
Tốc độ lùi tối đa | 15 km/h | 12 km/h | |
Khối lượng | |||
Giới hạn tải cho phép | |||
Kíp lái |
|
|
|
Giáp | |||
Giáp thân xe |
|
|
|
Giáp tháp pháo | |||
|
|||
Tính cơ động | |||
Công suất động cơ | |||
Mã lực/ khối lượng | |||
Tốc độ quay xe | |||
Gốc leo lớn nhất | |||
Hard terrain resistance | |||
Medium terrain resistance | |||
Soft terrain resistance | |||
Khả năng cháy | |||
Loại động cơ | |||
Tháp pháo | |||
Tầm nhìn | |||
Tốc độ quay tháp | |||
Gốc nâng của tháp | |||
Hoả lực | |||
Sát thương (Bán kính nổ) | |||
Xuyên giáp | |||
Giá đạn | |||
Tốc độ đạn | |||
Sát thương/phút | |||
Tốc độ bắn | |||
Thời gian nạp đạn | |||
Băng đạn | |||
Độ chính xác | |||
Thời gian nhắm | |||
Gốc nâng của súng | |||
SỐ lượng đạn | |||
Hệ số nguỵ trang | |||
Khi đứng yên | 6.85 % | % | |
Khi di chuyển | 3.47 % | % | |
Khi bắn | 1.04 % | % | |
Hiệu quả trên chiến trường | |||
Độ chính xác | 74.1134 % | % | |
Bạc kiếm được | 5991.38 | ||
Tỉ lệ thắng | 48.1 % | % | |
Sát thương gây được | 1150.59 | ||
Số lượng giết mỗi trận | 0.799946 | ||
Thêm chi tiết @ vbaddict.net | Thêm chi tiết | Thêm chi tiết |