Tiger II

Đức - Tăng hạng nặng

Cũng được biết đến với tên gọi King Tiger hoặc Royal Tiger. Xuất xưởng từ tháng 01/1944 đến tháng 03/1945 với tổng cộng 489 chiếc.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc VIII
Máu 1600 HP
Giá tiền 1
Khối lượng 32.60 t
Tốc độ tối đa 38 km/h
Tốc độ lùi tối đa 12 km/h
Giáp thân xe
Front:
150 mm
Side:
80 mm
Rear:
80 mm
Kíp lái
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Radio Operator
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc IX
Tháp pháo Turret_2_PzVIB_Tiger_II_IGR
Giáp
Front:
185 mm
Side:
80 mm
Rear:
80 mm
Tốc độ quay xe 27 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 390 m
Khối lượng 10,938 kg
Giá tiền 52,370
XP 0

Súng

Cấp bậc IX
SỐ lượng đạn 42 rounds
Tốc độ bắn 5.77 r/m
Thời gian nạp đạn 10.40 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.50 s
Độ chính xác 0.31 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
320 HP
APCR
320 HP
HE
420 HP (1.91 m)
Sát thương/phút
AP
1846.4 HP/min
APCR
1846.4 HP/min
HE
2423.4 HP/min
Xuyên giáp
AP
225 mm
APCR
285 mm
HE
60 mm
Tốc độ đạn
AP
1100 m/s
APCR
1375 m/s
HE
1100 m/s
Giá đạn
AP
1030
APCR
12 (gold)
HE
650
Khối lượng 3,600 kg
Giá tiền 178,500
XP 0

Động cơ

Cấp bậc VIII
Công suất động cơ 700 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 1,300 kg
Giá tiền 54,000
XP 0

Bộ truyền dộng

Cấp bậc VIII
Giới hạn tải cho phép 74.00 t
Tốc độ quay xe 28 d/s
Khối lượng 22,350 kg
Giá tiền 37,520
XP 0

Radio

Cấp bậc IX
Phạm vi radio 710 m
Khối lượng 150 kg
Giá tiền 43,200
XP 0

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác %
Bạc kiếm được
Tỉ lệ thắng %
Sát thương gây được
Số lượng giết mỗi trận
Thêm chi tiết @ vbaddict.net