Charioteer

Anh - Chống tăng

Phiên bản nâng cấp của xe tăng Cromwell. Tháp pháo mới và nòng súng 20-pounder cỡ nòng 83.4 mm khiến chiếc xe này thực sự là một đối thủ đáng gờm. Theo nhiều nguồn tư liệu khác nhau, khoảng 200 đến 442 tăng Cromwell đã được chuyển đổi thành chuẩn Charioteer mới.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc VIII
Máu 1050 HP
Giá tiền 2,470,000
Khối lượng 17.70 t
Tốc độ tối đa 52 km/h
Tốc độ lùi tối đa 20 km/h
Giáp thân xe
Front:
63.5 mm
Side:
46 mm
Rear:
38.1 mm
Kíp lái
  • Commander (Gunner)
  • Gunner
  • Driver
  • Loader (Radio Operator)
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc VIII
Tháp pháo Charioteer
Giáp
Front:
30 mm
Side:
25 mm
Rear:
30 mm
Tốc độ quay xe 18 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 370 m
Khối lượng 4,000 kg
Giá tiền 100
XP 0

Súng

Cấp bậc VIII
SỐ lượng đạn 35 rounds
Tốc độ bắn 9.09 r/m
Thời gian nạp đạn 6.60 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.50 s
Độ chính xác 0.37 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
230 HP
APCR
230 HP
HE
280 HP (1.28 m)
Sát thương/phút
AP
2090.7 HP/min
APCR
2090.7 HP/min
HE
2545.2 HP/min
Xuyên giáp
AP
226 mm
APCR
258 mm
HE
42 mm
Tốc độ đạn
AP
1020 m/s
APCR
1275 m/s
HE
1020 m/s
Giá đạn
AP
680
APCR
11 (gold)
HE
170
Khối lượng 1,242 kg
Giá tiền 120,000
XP 0
Cấp bậc IX
SỐ lượng đạn 35 rounds
Tốc độ bắn 9.52 r/m
Thời gian nạp đạn 6.30 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.35 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
230 HP
APCR
230 HP
HE
280 HP (1.28 m)
Sát thương/phút
AP
2189.6 HP/min
APCR
2189.6 HP/min
HE
2665.6 HP/min
Xuyên giáp
AP
226 mm
APCR
258 mm
HE
42 mm
Tốc độ đạn
AP
1020 m/s
APCR
1275 m/s
HE
1020 m/s
Giá đạn
AP
680
APCR
11 (gold)
HE
170
Khối lượng 1,282 kg
Giá tiền 180,000
XP 45,000
Cấp bậc X
SỐ lượng đạn 30 rounds
Tốc độ bắn 5.94 r/m
Thời gian nạp đạn 10.10 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.40 s
Độ chính xác 0.35 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
APCR
390 HP
HE
480 HP (1.91 m)
HE
480 HP (1.91 m)
Sát thương/phút
APCR
2316.6 HP/min
HE
2851.2 HP/min
HE
2851.2 HP/min
Xuyên giáp
APCR
268 mm
HE
210 mm
HE
105 mm
Tốc độ đạn
APCR
1478 m/s
HE
1173 m/s
HE
1173 m/s
Giá đạn
APCR
1200
HE
13 (gold)
HE
950
Khối lượng 1,282 kg
Giá tiền 290,000
XP 55,000

Động cơ

Cấp bậc V
Công suất động cơ 600 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 744 kg
Giá tiền 14,000
XP 0
Cấp bậc V
Công suất động cơ 650 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 744 kg
Giá tiền 16,000
XP 1,900

Bộ truyền dộng

Cấp bậc VII
Giới hạn tải cho phép 30.55 t
Tốc độ quay xe 34 d/s
Khối lượng 6,500 kg
Giá tiền 22,000
XP 0
Cấp bậc VIII
Giới hạn tải cho phép 32.50 t
Tốc độ quay xe 36 d/s
Khối lượng 6,500 kg
Giá tiền 32,500
XP 14,700

Radio

Cấp bậc VII
Phạm vi radio 450 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 21,000
XP 0
Cấp bậc VIII
Phạm vi radio 550 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 22,000
XP 4,000
Cấp bậc VIII
Phạm vi radio 700 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 25,000
XP 4,500

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác %
Bạc kiếm được
Tỉ lệ thắng %
Sát thương gây được
Số lượng giết mỗi trận
Thêm chi tiết @ vbaddict.net