Đang so sánh: CharioteervớiAMX AC mle. 48

GB80_Charioteer

Phiên bản nâng cấp của xe tăng Cromwell. Tháp pháo mới và nòng súng 20-pounder cỡ nòng 83.4 mm khiến chiếc xe này thực sự là một đối thủ đáng gờm. Theo nhiều nguồn tư liệu khác nhau, khoảng 200 đến 442 tăng Cromwell đã được chuyển đổi thành chuẩn Charioteer mới.

AMX_AC_Mle1948

Một dự án phác thảo Pháo Chống tăng hạng nặng được phát triển trong giai đoạn 1947–1948 dưới sự ảnh hưởng từ Jagdpanther. Theo kế hoạch, chiếc xe này sẽ mang hỏa lực chính là súng 120 mm. Nó còn đặc trưng bởi ba khẩu súng máy 20 mm MG 151/20 lắp trên nóc khoang chiến đấu và ở phía đuôi xe. Chỉ tồn tại trên bản vẽ.

mô đun
Tự động lựa chọn
Tháp pháo
Súng
Động cơ
Bộ truyền dộng
Radio
Những đặc điểm chính
Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng
Cấp bậc VIII VIII
Cấp trận đánh tham gia 8 9 10 8 9 10
Giá tiền 2,470,000 2,570,000
Máu 1050 HP 1000 HP
Phạm vi radio 450 m 400 m
Tốc độ tối đa52 km/h50 km/h
Tốc độ lùi tối đa20 km/h13 km/h
Khối lượng 30.23 t 49.72 t
Giới hạn tải cho phép 30.55 t 56.90 t
Kíp lái
  • Commander (Gunner)
  • Gunner
  • Driver
  • Loader (Radio Operator)
  • Commander (Radio Operator)
  • Gunner
  • Gunner
  • Driver
  • Loader
Giáp
Giáp thân xe
Front:
63.5 mm
Side:
46 mm
Rear:
38.1 mm
Front:
150 mm
Side:
40 mm
Rear:
40 mm
Giáp tháp pháo
Front:
30 mm
Side:
25 mm
Rear:
30 mm
Front:
mm
Side:
mm
Rear:
mm
Tính cơ động
Công suất động cơ 600 hp 575 hp
Mã lực/ khối lượng 19.85 hp/t 11.56 hp/t
Tốc độ quay xe 34 d/s 26 d/s
Gốc leo lớn nhất 25 25
Hard terrain resistance 1.00 1.40
Medium terrain resistance 1.20 1.50
Soft terrain resistance 2.00 2.60
Khả năng cháy 20 % 20 %
Loại động cơ Gasoline Gasoline
Tháp pháo
Tầm nhìn 370 m 370 m
Tốc độ quay tháp 18 d/s 26 d/s
Gốc nâng của tháp 360 -10°/10
Hoả lực
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
230 HP
APCR
230 HP
HE
280 HP (1.28 m)
AP
240 HP
APCR
240 HP
HE
320 HP (1.46 m)
Xuyên giáp
AP
226 mm
APCR
258 mm
HE
42 mm
AP
212 mm
APCR
259 mm
HE
45 mm
Giá đạn
AP
680
APCR
11 (gold)
HE
170
AP
255
APCR
12 (gold)
HE
255
Tốc độ đạn
AP
1020 m/s
APCR
1275 m/s
HE
1020 m/s
AP
1000 m/s
APCR
1250 m/s
HE
1000 m/s
Sát thương/phút
AP
2090.7 HP/min
APCR
2090.7 HP/min
HE
2545.2 HP/min
AP
2284.8 HP/min
APCR
2284.8 HP/min
HE
3046.4 HP/min
Tốc độ bắn 9.09 r/m 9.52 r/m
Thời gian nạp đạn 6.60 s 6.30 s
Băng đạn / /
Độ chính xác 0.37 m 0.34 m
Thời gian nhắm 2.50 s 1.70 s
Gốc nâng của súng
SỐ lượng đạn 35 rounds 80 rounds
Hệ số nguỵ trang
Khi đứng yên % %
Khi di chuyển % %
Khi bắn % %
Hiệu quả trên chiến trường
Độ chính xác % %
Bạc kiếm được
Tỉ lệ thắng % %
Sát thương gây được
Số lượng giết mỗi trận
Thêm chi tiết @ vbaddict.net Thêm chi tiết Thêm chi tiết