FCM 50 t

Pháp - Tăng hạng nặng

Quá trình phát triển bắt đầu từ tháng 12/1945. Theo kế hoạch, nó là một bản thay thế cho AMX 50t, kết hợp nhiều đặc điểm xưa cũ điển hình của ngành công nghiệp xe tăng nước Pháp trước chiến tranh với các cải tiến từ Đức. Chiếc xe này còn được dự định lắp đặt thêm một thùng xe moóc phụ, thiết bị hỗ trợ di chuyển dưới nước, và một bộ phận phá mìn tháo gỡ được.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc VIII
Máu 1500 HP
Giá tiền 11,900
Khối lượng 31.66 t
Tốc độ tối đa 51 km/h
Tốc độ lùi tối đa 20 km/h
Giáp thân xe
Front:
120 mm
Side:
80 mm
Rear:
80 mm
Kíp lái
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Radio Operator
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc VIII
Tháp pháo FCM 50 t
Giáp
Front:
120 mm
Side:
80 mm
Rear:
60 mm
Tốc độ quay xe 36 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 400 m
Khối lượng 9,000 kg
Giá tiền 31,320
XP 0

Súng

Cấp bậc VIII
SỐ lượng đạn 91 rounds
Tốc độ bắn 8.00 r/m
Thời gian nạp đạn 7.50 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.36 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
240 HP
APCR
240 HP
HE
320 HP (1.46 m)
Sát thương/phút
AP
1920 HP/min
APCR
1920 HP/min
HE
2560 HP/min
Xuyên giáp
AP
212 mm
APCR
259 mm
HE
45 mm
Tốc độ đạn
AP
1000 m/s
APCR
1250 m/s
HE
1000 m/s
Giá đạn
AP
255
APCR
12 (gold)
HE
255
Khối lượng 2,750 kg
Giá tiền 121,250
XP 0

Động cơ

Cấp bậc IX
Công suất động cơ 1000 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 750 kg
Giá tiền 98,730
XP 0

Bộ truyền dộng

Cấp bậc VIII
Giới hạn tải cho phép 57.50 t
Tốc độ quay xe 40 d/s
Khối lượng 10,000 kg
Giá tiền 37,520
XP 0

Radio

Cấp bậc X
Phạm vi radio 750 m
Khối lượng 80 kg
Giá tiền 54,000
XP 0

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác %
Bạc kiếm được
Tỉ lệ thắng %
Sát thương gây được
Số lượng giết mỗi trận
Thêm chi tiết @ vbaddict.net