Đang so sánh: T26E4 SuperPershingvớiM46 Patton KR
Để tăng cường hỏa lực, người ta đã trang bị súng nòng dài 90 mm mới lên T26E1 vào tháng 01/1945. Nguyên mẫu này được gọi là T26E4. Kế hoạch phát triển bị dừng lại vào tháng 01/1947 do có sự cố với khẩu súng và cơ chế nạp đạn. Tổng cộng 25 chiếc đã được sản xuất trong thời gian đó, nhưng chưa bao giờ phục vụ trong biên chế. |
Các xe tăng M46 đầu tiên đổ bộ lên Hàn Quốc thuộc về Tiểu đoàn Tăng hạng Trung Số 6. Những chiếc đó, nổi tiếng với cái tên “Ripper Pattons”, về sau được phân bổ vào Tập Đoàn quân Số 8 và sử dụng bởi các lực lượng bộ binh với vai trò xe hỗ trợ. Tuy nhiên, vào năm 1950 và 1951, M46 xuất hiện trong vài trận đấu tăng. Đến tháng 06/1951, tiền tuyến đã ổn định và giai đoạn chiến tranh di động kết thúc, phía lục quân bắt đầu dùng chúng làm pháo. Cùng với những tăng Mỹ khác tham chiến tại Hàn Quốc, M46 được sơn hình Mặt Hổ ("Tiger Face"). |
||
mô đun | |||
Tự động lựa chọn |
|
|
|
---|---|---|---|
Tháp pháo | |||
Súng | |||
Động cơ | |||
Bộ truyền dộng | |||
Radio | |||
Những đặc điểm chính | |||
Trang dữ liệu tăng | Trang dữ liệu tăng | Trang dữ liệu tăng | |
Cấp bậc | VIII | VIII | |
Cấp trận đánh tham gia | 8 9 10 | 8 9 10 | |
Giá tiền | 7,200 | 8,700 | |
Máu | |||
Phạm vi radio | |||
Tốc độ tối đa | 40.2 km/h | 48.3 km/h | |
Tốc độ lùi tối đa | 18 km/h | 20 km/h | |
Khối lượng | |||
Giới hạn tải cho phép | |||
Kíp lái |
|
|
|
Giáp | |||
Giáp thân xe |
|
|
|
Giáp tháp pháo | |||
|
|||
Tính cơ động | |||
Công suất động cơ | |||
Mã lực/ khối lượng | |||
Tốc độ quay xe | |||
Gốc leo lớn nhất | |||
Hard terrain resistance | |||
Medium terrain resistance | |||
Soft terrain resistance | |||
Khả năng cháy | |||
Loại động cơ | |||
Tháp pháo | |||
Tầm nhìn | |||
Tốc độ quay tháp | |||
Gốc nâng của tháp | |||
Hoả lực | |||
Sát thương (Bán kính nổ) | |||
Xuyên giáp | |||
Giá đạn | |||
Tốc độ đạn | |||
Sát thương/phút | |||
Tốc độ bắn | |||
Thời gian nạp đạn | |||
Băng đạn | |||
Độ chính xác | |||
Thời gian nhắm | |||
Gốc nâng của súng | |||
SỐ lượng đạn | |||
Hệ số nguỵ trang | |||
Khi đứng yên | % | % | |
Khi di chuyển | % | % | |
Khi bắn | % | % | |
Hiệu quả trên chiến trường | |||
Độ chính xác | % | % | |
Bạc kiếm được | |||
Tỉ lệ thắng | % | % | |
Sát thương gây được | |||
Số lượng giết mỗi trận | |||
Thêm chi tiết @ vbaddict.net | Thêm chi tiết | Thêm chi tiết |