Đang so sánh: M24 ChaffeevớiM7vớiT67
![]() Mục đích ban đầu của M24 là nhằm thay thế M3 Stuart. Chiếc xe này đã phục vụ trong biên chế từ tháng 09/1943. Chúng được sản xuất tại các nhà máy Massey-Harris và General Motors cho đến tháng 07/1945, với tổng cộng 4731 chiếc đã xuất xưởng. |
![]() Quá trình phát triển khởi động từ năm 1941. Ban đầu, chiếc xe này là một tăng hạng nhẹ; tuy nhiên, do dần lắp thêm giáp và vũ khí, nó được tái phân loại thành tăng hạng trung. Giai đoạn sản xuất M7 bắt đầu vào mùa thu năm 1942. Tuy nhiên, do thua kém M4 Sherman ở mọi thông số trừ tốc độ và kích thước, nó bị ngừng chế tạo. Có tổng cộng 7 chiếc đã xuất xưởng. |
![]() Quá trình phát triển bắt đầu từ mùa xuân năm 1942. Sau một vài lần kiểm tra thực tế, người ta quyết định thay nòng 57 mm bằng súng 75 mm. Chiếc xe cũng đã vượt qua nhiều cuộc thử nghiệm vào mùa thu năm 1942, nhưng chưa bao giờ phục vụ trong biên chế. |
|
mô đun | |||
Tự động lựa chọn |
|
|
|
---|---|---|---|
Tháp pháo | |||
Súng | |||
Động cơ | |||
Bộ truyền dộng | |||
Radio | |||
Những đặc điểm chính | |||
Trang dữ liệu tăng | Trang dữ liệu tăng | Trang dữ liệu tăng | Trang dữ liệu tăng |
Cấp bậc | V | V | V |
Cấp trận đánh tham gia | 6 7 8 | 5 6 7 | 5 6 7 |
Giá tiền | 405,000 | 355,000 | 400,000 |
Máu | |||
Phạm vi radio | |||
Tốc độ tối đa | 77.2 km/h | 60 km/h | 61 km/h |
Tốc độ lùi tối đa | 21 km/h | 20 km/h | 20 km/h |
Khối lượng | |||
Giới hạn tải cho phép | |||
Kíp lái |
|
|
|
Giáp | |||
Giáp thân xe |
|
|
|
Giáp tháp pháo | |||
|
|||
Tính cơ động | |||
Công suất động cơ | |||
Mã lực/ khối lượng | |||
Tốc độ quay xe | |||
Gốc leo lớn nhất | |||
Hard terrain resistance | |||
Medium terrain resistance | |||
Soft terrain resistance | |||
Khả năng cháy | |||
Loại động cơ | |||
Tháp pháo | |||
Tầm nhìn | |||
Tốc độ quay tháp | |||
Gốc nâng của tháp | |||
Hoả lực | |||
Sát thương (Bán kính nổ) | |||
Xuyên giáp | |||
Giá đạn | |||
Tốc độ đạn | |||
Sát thương/phút | |||
Tốc độ bắn | |||
Thời gian nạp đạn | |||
Băng đạn | |||
Độ chính xác | |||
Thời gian nhắm | |||
Gốc nâng của súng | |||
SỐ lượng đạn | |||
Hệ số nguỵ trang | |||
Khi đứng yên | 19.00 % | % | % |
Khi di chuyển | 19.00 % | % | % |
Khi bắn | 3.44 % | % | % |
Hiệu quả trên chiến trường | |||
Độ chính xác | 64.3724 % | % | % |
Bạc kiếm được | -8799.23 | ||
Tỉ lệ thắng | 51.4965 % | % | % |
Sát thương gây được | 380.298 | ||
Số lượng giết mỗi trận | 0.433438 | ||
Thêm chi tiết @ vbaddict.net | Thêm chi tiết | Thêm chi tiết | Thêm chi tiết |