M24 Chaffee

Mỹ - Tăng hạng nhẹ

Mục đích ban đầu của M24 là nhằm thay thế M3 Stuart. Chiếc xe này đã phục vụ trong biên chế từ tháng 09/1943. Chúng được sản xuất tại các nhà máy Massey-Harris và General Motors cho đến tháng 07/1945, với tổng cộng 4731 chiếc đã xuất xưởng.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc V
Máu
Default:
400 HP
Upgraded turret:
440 HP
Giá tiền 405,000
Khối lượng 11.66 t
Tốc độ tối đa 77.2 km/h
Tốc độ lùi tối đa 21 km/h
Giáp thân xe
Front:
25.4 mm
Side:
25.4 mm
Rear:
19.1 mm
Kíp lái
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Radio Operator
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc IV
Tháp pháo T24
Giáp
Front:
38.1 mm
Side:
25.4 mm
Rear:
25.4 mm
Tốc độ quay xe 44 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 370 m
Khối lượng 1,473 kg
Giá tiền 4,500
XP 0
Cấp bậc V
Tháp pháo M24
Giáp
Front:
38.1 mm
Side:
25.4 mm
Rear:
25.4 mm
Tốc độ quay xe 44 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 390 m
Khối lượng 1,700 kg
Giá tiền 12,100
XP 2,600

Súng

Cấp bậc V
SỐ lượng đạn 48 rounds
Tốc độ bắn 15.79 r/m
Thời gian nạp đạn 3.80 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.00 s
Độ chính xác 0.39 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
110 HP
APCR
110 HP
HE
175 HP (1.06 m)
Sát thương/phút
AP
1736.9 HP/min
APCR
1736.9 HP/min
HE
2763.25 HP/min
Xuyên giáp
AP
96 mm
APCR
143 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
619 m/s
APCR
869 m/s
HE
604 m/s
Giá đạn
AP
56
APCR
7 (gold)
HE
56
Khối lượng 186 kg
Giá tiền 33,350
XP 0
Cấp bậc V
SỐ lượng đạn 48 rounds
Tốc độ bắn 17.14 r/m
Thời gian nạp đạn 3.50 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.90 s
Độ chính xác 0.36 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
110 HP
APCR
110 HP
HE
175 HP (1.06 m)
Sát thương/phút
AP
1885.4 HP/min
APCR
1885.4 HP/min
HE
2999.5 HP/min
Xuyên giáp
AP
96 mm
APCR
143 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
619 m/s
APCR
869 m/s
HE
604 m/s
Giá đạn
AP
56
APCR
7 (gold)
HE
56
Khối lượng 207 kg
Giá tiền 40,350
XP 4,100

Động cơ

Cấp bậc IV
Công suất động cơ 296 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 530 kg
Giá tiền 10,200
XP 0
Cấp bậc V
Công suất động cơ 460 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 550 kg
Giá tiền 13,900
XP 1,500

Bộ truyền dộng

Cấp bậc IV
Giới hạn tải cho phép 18.40 t
Tốc độ quay xe 40 d/s
Khối lượng 4,200 kg
Giá tiền 4,450
XP 0
Cấp bậc V
Giới hạn tải cho phép 19.50 t
Tốc độ quay xe 42 d/s
Khối lượng 4,200 kg
Giá tiền 9,750
XP 2,050

Radio

Cấp bậc VI
Phạm vi radio 395 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 21,600
XP 0
Cấp bậc IX
Phạm vi radio 615 m
Khối lượng 110 kg
Giá tiền 33,600
XP 5,600
Cấp bậc X
Phạm vi radio 745 m
Khối lượng 80 kg
Giá tiền 54,000
XP 9,000

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 64.3724 %
Bạc kiếm được -8799.23
Tỉ lệ thắng 51.4965 %
Sát thương gây được 380.298
Số lượng giết mỗi trận 0.433438
Thêm chi tiết @ vbaddict.net