T67

Mỹ - Chống tăng

Quá trình phát triển bắt đầu từ mùa xuân năm 1942. Sau một vài lần kiểm tra thực tế, người ta quyết định thay nòng 57 mm bằng súng 75 mm. Chiếc xe cũng đã vượt qua nhiều cuộc thử nghiệm vào mùa thu năm 1942, nhưng chưa bao giờ phục vụ trong biên chế.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc V
Máu
Default:
340 HP
Upgraded turret:
360 HP
Giá tiền 400,000
Khối lượng 7.28 t
Tốc độ tối đa 61 km/h
Tốc độ lùi tối đa 20 km/h
Giáp thân xe
Front:
12.7 mm
Side:
12.7 mm
Rear:
12.7 mm
Kíp lái
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Radio Operator
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc IV
Tháp pháo T49
Giáp
Front:
19.1 mm
Side:
19.1 mm
Rear:
19.1 mm
Tốc độ quay xe 16 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 320 m
Khối lượng 2,640 kg
Giá tiền 4,000
XP 0
Cấp bậc V
Tháp pháo T67
Giáp
Front:
25.4 mm
Side:
12.7 mm
Rear:
12.7 mm
Tốc độ quay xe 18 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 340 m
Khối lượng 3,300 kg
Giá tiền 10,100
XP 2,400

Súng

Cấp bậc V
SỐ lượng đạn 70 rounds
Tốc độ bắn 26.09 r/m
Thời gian nạp đạn 2.30 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.70 s
Độ chính xác 0.39 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
75 HP
APCR
75 HP
HE
95 HP (0.66 m)
Sát thương/phút
AP
1956.75 HP/min
APCR
1956.75 HP/min
HE
2478.55 HP/min
Xuyên giáp
AP
110 mm
APCR
180 mm
HE
29 mm
Tốc độ đạn
AP
823 m/s
APCR
1029 m/s
HE
823 m/s
Giá đạn
AP
50
APCR
7 (gold)
HE
28
Khối lượng 400 kg
Giá tiền 33,000
XP 0
Cấp bậc V
SỐ lượng đạn 45 rounds
Tốc độ bắn 14.63 r/m
Thời gian nạp đạn 4.10 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.70 s
Độ chính xác 0.43 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
110 HP
APCR
110 HP
HE
175 HP (1.09 m)
Sát thương/phút
AP
1609.3 HP/min
APCR
1609.3 HP/min
HE
2560.25 HP/min
Xuyên giáp
AP
101 mm
APCR
157 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
792 m/s
APCR
990 m/s
HE
792 m/s
Giá đạn
AP
56
APCR
7 (gold)
HE
56
Khối lượng 1,450 kg
Giá tiền 33,500
XP 2,250
Cấp bậc VI
SỐ lượng đạn 45 rounds
Tốc độ bắn 18.75 r/m
Thời gian nạp đạn 3.20 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.70 s
Độ chính xác 0.41 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
115 HP
APCR
115 HP
HE
185 HP (1.09 m)
Sát thương/phút
AP
2156.25 HP/min
APCR
2156.25 HP/min
HE
3468.75 HP/min
Xuyên giáp
AP
128 mm
APCR
177 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
792 m/s
APCR
990 m/s
HE
792 m/s
Giá đạn
AP
96
APCR
7 (gold)
HE
68
Khối lượng 1,567 kg
Giá tiền 50,330
XP 4,600

Động cơ

Cấp bậc IV
Công suất động cơ 330 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 756 kg
Giá tiền 10,400
XP 0
Cấp bậc V
Công suất động cơ 460 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 550 kg
Giá tiền 13,900
XP 1,500

Bộ truyền dộng

Cấp bậc IV
Giới hạn tải cho phép 13.65 t
Tốc độ quay xe 30 d/s
Khối lượng 2,000 kg
Giá tiền 4,300
XP 0
Cấp bậc V
Giới hạn tải cho phép 16.40 t
Tốc độ quay xe 32 d/s
Khối lượng 2,000 kg
Giá tiền 10,200
XP 2,650

Radio

Cấp bậc IV
Phạm vi radio 325 m
Khối lượng 80 kg
Giá tiền 1,980
XP 0
Cấp bậc VI
Phạm vi radio 420 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 24,600
XP 1,480
Cấp bậc X
Phạm vi radio 750 m
Khối lượng 80 kg
Giá tiền 54,000
XP 9,000

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác %
Bạc kiếm được
Tỉ lệ thắng %
Sát thương gây được
Số lượng giết mỗi trận
Thêm chi tiết @ vbaddict.net