T18

Mỹ - Chống tăng

Việc phát triển pháo tự hành dựa trên nền tảng của tăng hạng nhẹ M3 này được bắt đầu vào tháng 10/1941. Nguyên mẫu đầu tiên vượt qua thử nghiệm vào mùa xuân năm 1942, nhưng nó chưa bao giờ được sản xuất hàng loạt.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc II
Máu 120 HP
Giá tiền 3,000
Khối lượng 9.75 t
Tốc độ tối đa 48 km/h
Tốc độ lùi tối đa 6 km/h
Giáp thân xe
Front:
51 mm
Side:
32 mm
Rear:
25 mm
Kíp lái
  • Commander (Radio Operator)
  • Gunner
  • Driver
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc II
Tháp pháo T18T47
Giáp
Front:
mm
Side:
mm
Rear:
mm
Tốc độ quay xe 44 d/s
Gốc nâng của tháp -15°/15
Tầm nhìn 240 m
Khối lượng 10 kg
Giá tiền 100
XP 0

Súng

Cấp bậc I
SỐ lượng đạn 110 rounds
Tốc độ bắn 375.59 r/m
Thời gian nạp đạn 2.10 s
Băng đạn Size: 40
Reload time: 0.11 s
Thời gian nhắm 1.50 s
Độ chính xác 0.57 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
8 HP
Sát thương/phút
AP
3004.72 HP/min
Xuyên giáp
AP
27 mm
Tốc độ đạn
AP
887 m/s
Giá đạn
AP
1
Khối lượng 70 kg
Giá tiền 2,000
XP 0

Động cơ

Cấp bậc VII
Công suất động cơ 500 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 569 kg
Giá tiền 37,200
XP 0

Bộ truyền dộng

Cấp bậc I
Giới hạn tải cho phép 14.00 t
Tốc độ quay xe 18 d/s
Khối lượng 3,000 kg
Giá tiền 270
XP 0

Radio

Cấp bậc VI
Phạm vi radio 395 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 21,600
XP 0

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 40.7671 %
Bạc kiếm được 785.174
Tỉ lệ thắng 46.6637 %
Sát thương gây được 94.0208
Số lượng giết mỗi trận 0.479941
Thêm chi tiết @ vbaddict.net