M3 Lee

Mỹ - Tăng hạng trung

Là tăng hạng trung Thế Chiến II của Mỹ. Chiếc xe này được định danh theo Tướng quân Liên minh thời Nội Chiến Hoa Kỳ, R. Lee. Đồng thời, nó cũng rất nổi tiếng với tên gọi của người Anh, M3 Grant, đặt theo tên Tướng quân Liên bang U. Grant. M3 được chế tạo năm 1940 dựa trên cơ sở của tăng M2 và đi vào sản xuất hàng loạt từ tháng 06/1941 đến 12/1942. Tổng cộng 6258 chiếc M3 gồm nhiều phiên bản chỉnh sửa khác nhau đã xuất xưởng.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc IV
Máu 310 HP
Giá tiền 126,000
Khối lượng 19.83 t
Tốc độ tối đa 38 km/h
Tốc độ lùi tối đa 16 km/h
Giáp thân xe
Front:
50.8 mm
Side:
38.1 mm
Rear:
38.1 mm
Kíp lái
  • Commander
  • Gunner
  • Gunner
  • Driver
  • Radio Operator
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc III
Tháp pháo M3 S
Giáp
Front:
mm
Side:
mm
Rear:
mm
Tốc độ quay xe 42 d/s
Gốc nâng của tháp -15°/15
Tầm nhìn 320 m
Khối lượng 1,250 kg
Giá tiền 2,880
XP 0

Súng

Cấp bậc IV
SỐ lượng đạn 50 rounds
Tốc độ bắn 16.67 r/m
Thời gian nạp đạn 3.60 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.80 s
Độ chính xác 0.47 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
110 HP
APCR
110 HP
HE
175 HP (1.06 m)
Sát thương/phút
AP
1833.7 HP/min
APCR
1833.7 HP/min
HE
2917.25 HP/min
Xuyên giáp
AP
90 mm
APCR
125 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
588 m/s
APCR
735 m/s
HE
588 m/s
Giá đạn
AP
56
APCR
7 (gold)
HE
56
Khối lượng 1,237 kg
Giá tiền 23,000
XP 0
Cấp bậc IV
SỐ lượng đạn 50 rounds
Tốc độ bắn 20.00 r/m
Thời gian nạp đạn 3.00 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.10 s
Độ chính xác 0.41 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
110 HP
APCR
110 HP
HE
175 HP (1.06 m)
Sát thương/phút
AP
2200 HP/min
APCR
2200 HP/min
HE
3500 HP/min
Xuyên giáp
AP
92 mm
APCR
127 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
619 m/s
APCR
820 m/s
HE
619 m/s
Giá đạn
AP
56
APCR
7 (gold)
HE
56
Khối lượng 1,437 kg
Giá tiền 30,000
XP 2,100

Động cơ

Cấp bậc IV
Công suất động cơ 400 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 515 kg
Giá tiền 11,600
XP 0
Cấp bậc V
Công suất động cơ 440 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 570 kg
Giá tiền 13,900
XP 1,500

Bộ truyền dộng

Cấp bậc III
Giới hạn tải cho phép 28.70 t
Tốc độ quay xe 40 d/s
Khối lượng 5,000 kg
Giá tiền 1,870
XP 0
Cấp bậc IV
Giới hạn tải cho phép 29.90 t
Tốc độ quay xe 43 d/s
Khối lượng 5,000 kg
Giá tiền 4,650
XP 1,095

Radio

Cấp bậc II
Phạm vi radio 265 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 0
XP 0
Cấp bậc IV
Phạm vi radio 325 m
Khối lượng 80 kg
Giá tiền 1,980
XP 330
Cấp bậc IX
Phạm vi radio 615 m
Khối lượng 110 kg
Giá tiền 33,600
XP 5,600

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 45.6214 %
Bạc kiếm được 3341.18
Tỉ lệ thắng 48.5518 %
Sát thương gây được 131.462
Số lượng giết mỗi trận 0.328164
Thêm chi tiết @ vbaddict.net