Đang so sánh: M3 LeevớiSentinel AC I

M3_Grant

Là tăng hạng trung Thế Chiến II của Mỹ. Chiếc xe này được định danh theo Tướng quân Liên minh thời Nội Chiến Hoa Kỳ, R. Lee. Đồng thời, nó cũng rất nổi tiếng với tên gọi của người Anh, M3 Grant, đặt theo tên Tướng quân Liên bang U. Grant. M3 được chế tạo năm 1940 dựa trên cơ sở của tăng M2 và đi vào sản xuất hàng loạt từ tháng 06/1941 đến 12/1942. Tổng cộng 6258 chiếc M3 gồm nhiều phiên bản chỉnh sửa khác nhau đã xuất xưởng.

GB33_Sentinel_AC_I

Được phát triển vào năm 1941 theo chương trình tăng "cruiser" cho Australia. Trong kế hoạch, sẽ có 2000 chiếc xuất xưởng, nhưng từ năm 1942 tới 1943, chỉ 65 xe với số sê-ri 8001 đến 8065 được chế tạo. Đến tháng 07/1943, quá trình phát triển và cả chương trình này bị hủy bỏ. Những xe trên chưa bao giờ tham chiến và chỉ được dùng cho các mục đích huấn luyện. Vào năm 1946, chúng bị rút khỏi biên chế quân đội.

mô đun
Tự động lựa chọn
Tháp pháo
Súng
Động cơ
Bộ truyền dộng
Radio
Những đặc điểm chính
Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng
Cấp bậc IV IV
Cấp trận đánh tham gia 4 5 6 4 5 6
Giá tiền 126,000 1,200
Máu
Phạm vi radio
Tốc độ tối đa38 km/h60.4 km/h
Tốc độ lùi tối đa16 km/h20 km/h
Khối lượng
Giới hạn tải cho phép
Kíp lái
  • Commander
  • Gunner
  • Gunner
  • Driver
  • Radio Operator
  • Loader
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Radio Operator
  • Loader
Giáp
Giáp thân xe
Front:
50.8 mm
Side:
38.1 mm
Rear:
38.1 mm
Front:
65 mm
Side:
45 mm
Rear:
45 mm
Giáp tháp pháo
Tính cơ động
Công suất động cơ
Mã lực/ khối lượng
Tốc độ quay xe
Gốc leo lớn nhất
Hard terrain resistance
Medium terrain resistance
Soft terrain resistance
Khả năng cháy
Loại động cơ
Tháp pháo
Tầm nhìn
Tốc độ quay tháp
Gốc nâng của tháp
Hoả lực
Sát thương (Bán kính nổ)
Xuyên giáp
Giá đạn
Tốc độ đạn
Sát thương/phút
Tốc độ bắn
Thời gian nạp đạn
Băng đạn
Độ chính xác
Thời gian nhắm
Gốc nâng của súng
SỐ lượng đạn
Hệ số nguỵ trang
Khi đứng yên11.50 % %
Khi di chuyển7.50 % %
Khi bắn3.25 % %
Hiệu quả trên chiến trường
Độ chính xác45.6214 % %
Bạc kiếm được3341.18
Tỉ lệ thắng48.5518 % %
Sát thương gây được131.462
Số lượng giết mỗi trận0.328164
Thêm chi tiết @ vbaddict.net Thêm chi tiết Thêm chi tiết