Đang so sánh: M3 LeevớiT-28E with F-30

M3_Grant

Là tăng hạng trung Thế Chiến II của Mỹ. Chiếc xe này được định danh theo Tướng quân Liên minh thời Nội Chiến Hoa Kỳ, R. Lee. Đồng thời, nó cũng rất nổi tiếng với tên gọi của người Anh, M3 Grant, đặt theo tên Tướng quân Liên bang U. Grant. M3 được chế tạo năm 1940 dựa trên cơ sở của tăng M2 và đi vào sản xuất hàng loạt từ tháng 06/1941 đến 12/1942. Tổng cộng 6258 chiếc M3 gồm nhiều phiên bản chỉnh sửa khác nhau đã xuất xưởng.

R118_T28_F30

Xe tăng T-28 với nòng súng 85-mm F-30 được phát triển vào năm 1941. Người ta đã chế tạo một nguyên mẫu và đem đi thử nghiệm. Không giống như phiên bản T-28 sản xuất hàng loạt, chiếc xe này đặc trưng với vũ khí khác biệt. Không tìm thấy nguồn tư liệu nào đề cập đến việc chế tạo quy mô lớn cũng như tham chiến.

mô đun
Tự động lựa chọn
Tháp pháo
Súng
Động cơ
Bộ truyền dộng
Radio
Những đặc điểm chính
Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng
Cấp bậc IV IV
Cấp trận đánh tham gia 4 5 6 4 5 6
Giá tiền 126,000 1,200
Máu
Phạm vi radio
Tốc độ tối đa38 km/h35 km/h
Tốc độ lùi tối đa16 km/h20 km/h
Khối lượng
Giới hạn tải cho phép
Kíp lái
  • Commander
  • Gunner
  • Gunner
  • Driver
  • Radio Operator
  • Loader
  • Commander
  • Gunner
  • Radio Operator
  • Radio Operator
  • Driver
  • Loader
Giáp
Giáp thân xe
Front:
50.8 mm
Side:
38.1 mm
Rear:
38.1 mm
Front:
50 mm
Side:
40 mm
Rear:
50 mm
Giáp tháp pháo
Tính cơ động
Công suất động cơ
Mã lực/ khối lượng
Tốc độ quay xe
Gốc leo lớn nhất
Hard terrain resistance
Medium terrain resistance
Soft terrain resistance
Khả năng cháy
Loại động cơ
Tháp pháo
Tầm nhìn
Tốc độ quay tháp
Gốc nâng của tháp
Hoả lực
Sát thương (Bán kính nổ)
Xuyên giáp
Giá đạn
Tốc độ đạn
Sát thương/phút
Tốc độ bắn
Thời gian nạp đạn
Băng đạn
Độ chính xác
Thời gian nhắm
Gốc nâng của súng
SỐ lượng đạn
Hệ số nguỵ trang
Khi đứng yên11.50 % %
Khi di chuyển7.50 % %
Khi bắn3.25 % %
Hiệu quả trên chiến trường
Độ chính xác45.6214 % %
Bạc kiếm được3341.18
Tỉ lệ thắng48.5518 % %
Sát thương gây được131.462
Số lượng giết mỗi trận0.328164
Thêm chi tiết @ vbaddict.net Thêm chi tiết Thêm chi tiết