M5 Stuart

Mỹ - Tăng hạng nhẹ

Là biến thể hiện đại hơn của M3 Stuart. M5 đi vào sản xuất tháng 04/1942. Đến tháng 06/1944, có tổng cộng 8,884 xe với hai biến thể đã xuất xưởng. Chiếc tăng này được sử dụng trên tất cả các mặt trận.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc IV
Máu
Default:
320 HP
Upgraded turret:
340 HP
Giá tiền 143,000
Khối lượng 10.28 t
Tốc độ tối đa 64.4 km/h
Tốc độ lùi tối đa 20 km/h
Giáp thân xe
Front:
28.6 mm
Side:
28.6 mm
Rear:
25.4 mm
Kíp lái
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Radio Operator
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc III
Tháp pháo M5
Giáp
Front:
38.1 mm
Side:
31.8 mm
Rear:
31.8 mm
Tốc độ quay xe 44 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 340 m
Khối lượng 1,020 kg
Giá tiền 1,890
XP 0
Cấp bậc IV
Tháp pháo M5A1
Giáp
Front:
44.5 mm
Side:
31.8 mm
Rear:
31.8 mm
Tốc độ quay xe 44 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 360 m
Khối lượng 1,200 kg
Giá tiền 5,180
XP 1,220

Súng

Cấp bậc III
SỐ lượng đạn 147 rounds
Tốc độ bắn 26.09 r/m
Thời gian nạp đạn 2.30 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.70 s
Độ chính xác 0.42 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
40 HP
APCR
40 HP
HE
50 HP (0.31 m)
Sát thương/phút
AP
1043.6 HP/min
APCR
1043.6 HP/min
HE
1304.5 HP/min
Xuyên giáp
AP
56 mm
APCR
78 mm
HE
19 mm
Tốc độ đạn
AP
792 m/s
APCR
990 m/s
HE
792 m/s
Giá đạn
AP
18
APCR
2 (gold)
HE
10
Khối lượng 82 kg
Giá tiền 8,350
XP 0
Cấp bậc IV
SỐ lượng đạn 145 rounds
Tốc độ bắn 30.36 r/m
Thời gian nạp đạn 7.20 s
Băng đạn Size: 5
Reload time: 0.67 s
Thời gian nhắm 1.70 s
Độ chính xác 0.42 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
40 HP
APCR
40 HP
HE
50 HP (0.31 m)
Sát thương/phút
AP
1214.4 HP/min
APCR
1214.4 HP/min
HE
1518 HP/min
Xuyên giáp
AP
56 mm
APCR
78 mm
HE
19 mm
Tốc độ đạn
AP
884 m/s
APCR
884 m/s
HE
792 m/s
Giá đạn
AP
18
APCR
2 (gold)
HE
10
Khối lượng 153 kg
Giá tiền 17,700
XP 1,100

Động cơ

Cấp bậc IV
Công suất động cơ 320 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 530 kg
Giá tiền 10,350
XP 0
Cấp bậc IV
Công suất động cơ 350 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 500 kg
Giá tiền 10,500
XP 550

Bộ truyền dộng

Cấp bậc III
Giới hạn tải cho phép 15.22 t
Tốc độ quay xe 40 d/s
Khối lượng 3,000 kg
Giá tiền 1,500
XP 0
Cấp bậc IV
Giới hạn tải cho phép 16.20 t
Tốc độ quay xe 42 d/s
Khối lượng 3,000 kg
Giá tiền 5,050
XP 1,200

Radio

Cấp bậc VI
Phạm vi radio 395 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 21,600
XP 0
Cấp bậc IX
Phạm vi radio 615 m
Khối lượng 110 kg
Giá tiền 33,600
XP 5,600

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 44.3259 %
Bạc kiếm được 3431.67
Tỉ lệ thắng 48.9816 %
Sát thương gây được 82.9116
Số lượng giết mỗi trận 0.199597
Thêm chi tiết @ vbaddict.net