Pz.Kpfw. III

Đức - Tăng hạng trung

Sử dụng khung gầm "cổ điển" bắt đầu với Ausführung E. Sản xuất từ tháng 12 năm 1938 đến tháng 2 năm 1943, với tổng số 4958 xe tăng và 321 xe chỉ huy đã được chế tạo.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc IV
Máu
Default:
310 HP
Upgraded turret:
350 HP
Giá tiền 138,000
Khối lượng 8.25 t
Tốc độ tối đa 64 km/h
Tốc độ lùi tối đa 20 km/h
Giáp thân xe
Front:
70 mm
Side:
30 mm
Rear:
50 mm
Kíp lái
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Radio Operator
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc III
Tháp pháo Pz.Kpfw. III Ausf. J
Giáp
Front:
30 mm
Side:
30 mm
Rear:
30 mm
Tốc độ quay xe 46 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 330 m
Khối lượng 2,200 kg
Giá tiền 2,290
XP 0
Cấp bậc IV
Tháp pháo Pz.Kpfw. III Ausf. L
Giáp
Front:
57 mm
Side:
30 mm
Rear:
30 mm
Tốc độ quay xe 44 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 330 m
Khối lượng 3,200 kg
Giá tiền 5,000
XP 1,175

Súng

Cấp bậc I
SỐ lượng đạn 156 rounds
Tốc độ bắn 26.09 r/m
Thời gian nạp đạn 2.30 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.70 s
Độ chính xác 0.46 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
36 HP
APCR
36 HP
HE
42 HP (0.31 m)
Sát thương/phút
AP
939.24 HP/min
APCR
939.24 HP/min
HE
1095.78 HP/min
Xuyên giáp
AP
40 mm
APCR
74 mm
HE
18 mm
Tốc độ đạn
AP
750 m/s
APCR
938 m/s
HE
750 m/s
Giá đạn
AP
0
APCR
2 (gold)
HE
6
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 0
XP 0
Cấp bậc II
SỐ lượng đạn 600 rounds
Tốc độ bắn 163.49 r/m
Thời gian nạp đạn 2.50 s
Băng đạn Size: 10
Reload time: 0.13 s
Thời gian nhắm 1.40 s
Độ chính xác 0.45 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
11 HP
APCR
11 HP
Sát thương/phút
AP
1798.39 HP/min
APCR
1798.39 HP/min
Xuyên giáp
AP
39 mm
APCR
51 mm
Tốc độ đạn
AP
900 m/s
APCR
1125 m/s
Giá đạn
AP
3
APCR
1 (gold)
Khối lượng 110 kg
Giá tiền 3,160
XP 160
Cấp bậc III
SỐ lượng đạn 93 rounds
Tốc độ bắn 24.00 r/m
Thời gian nạp đạn 2.50 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.48 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
70 HP
APCR
70 HP
HE
90 HP (0.52 m)
Sát thương/phút
AP
1680 HP/min
APCR
1680 HP/min
HE
2160 HP/min
Xuyên giáp
AP
60 mm
APCR
96 mm
HE
25 mm
Tốc độ đạn
AP
685 m/s
APCR
856 m/s
HE
685 m/s
Giá đạn
AP
30
APCR
5 (gold)
HE
18
Khối lượng 700 kg
Giá tiền 8,570
XP 500
Cấp bậc IV
SỐ lượng đạn 93 rounds
Tốc độ bắn 24.00 r/m
Thời gian nạp đạn 2.50 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.40 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
70 HP
APCR
70 HP
HE
90 HP (0.52 m)
Sát thương/phút
AP
1680 HP/min
APCR
1680 HP/min
HE
2160 HP/min
Xuyên giáp
AP
67 mm
APCR
130 mm
HE
25 mm
Tốc độ đạn
AP
835 m/s
APCR
1044 m/s
HE
835 m/s
Giá đạn
AP
30
APCR
5 (gold)
HE
18
Khối lượng 700 kg
Giá tiền 13,970
XP 1,350
Cấp bậc IV
SỐ lượng đạn 70 rounds
Tốc độ bắn 13.95 r/m
Thời gian nạp đạn 4.30 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.55 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
110 HP
HEAT
110 HP
HE
175 HP (1.06 m)
Sát thương/phút
AP
1534.5 HP/min
HEAT
1534.5 HP/min
HE
2441.25 HP/min
Xuyên giáp
AP
43 mm
HEAT
87 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
385 m/s
HEAT
308 m/s
HE
385 m/s
Giá đạn
AP
30
HEAT
5 (gold)
HE
38
Khối lượng 780 kg
Giá tiền 10,450
XP 800

Động cơ

Cấp bậc IV
Công suất động cơ 320 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 450 kg
Giá tiền 9,460
XP 0
Cấp bậc IV
Công suất động cơ 440 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 510 kg
Giá tiền 19,900
XP 1,500
Cấp bậc IV
Công suất động cơ 350 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 510 kg
Giá tiền 10,430
XP 710

Bộ truyền dộng

Cấp bậc III
Giới hạn tải cho phép 19.25 t
Tốc độ quay xe 40 d/s
Khối lượng 7,000 kg
Giá tiền 1,900
XP 0
Cấp bậc IV
Giới hạn tải cho phép 22.65 t
Tốc độ quay xe 45 d/s
Khối lượng 7,000 kg
Giá tiền 4,650
XP 1,095

Radio

Cấp bậc III
Phạm vi radio 310 m
Khối lượng 50 kg
Giá tiền 630
XP 0
Cấp bậc VI
Phạm vi radio 415 m
Khối lượng 70 kg
Giá tiền 8,160
XP 0
Cấp bậc IX
Phạm vi radio 710 m
Khối lượng 150 kg
Giá tiền 43,200
XP 7,200

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 49.2543 %
Bạc kiếm được -278.719
Tỉ lệ thắng 46.9318 %
Sát thương gây được 122.616
Số lượng giết mỗi trận 0.33745
Thêm chi tiết @ vbaddict.net