Renault G1

Pháp - Tăng hạng trung

Được phát triển từ năm 1935 đến 1940. Chiếc xe này có các đặc tính khá tương tự với T-34. Trong số những nguyên mẫu được giới thiệu, dự án Renault G1R cuối cùng đã được chọn. Nó có hệ thống xích treo thanh xoắn độc lập và sơ đồ bố trí súng cách tân. Một nguyên mẫu được chế tạo trước năm 1940. Tuy nhiên, quá trình phát triển đã bị dừng lại khi Pháp thua trận không lâu sau đó.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc V
Máu
Default:
390 HP
Upgraded turret:
460 HP
Giá tiền 350,000
Khối lượng 19.39 t
Tốc độ tối đa 40 km/h
Tốc độ lùi tối đa 12 km/h
Giáp thân xe
Front:
60 mm
Side:
60 mm
Rear:
60 mm
Kíp lái
  • Commander (Gunner)
  • Loader
  • Driver
  • Radio Operator
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc IV
Tháp pháo Renault-Balland
Giáp
Front:
60 mm
Side:
60 mm
Rear:
60 mm
Tốc độ quay xe 30 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 330 m
Khối lượng 3,500 kg
Giá tiền 4,000
XP 0
Cấp bậc V
Tháp pháo FCM F1 R
Giáp
Front:
60 mm
Side:
60 mm
Rear:
60 mm
Tốc độ quay xe 28 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 350 m
Khối lượng 5,700 kg
Giá tiền 10,100
XP 2,400

Súng

Cấp bậc IV
SỐ lượng đạn 100 rounds
Tốc độ bắn 14.29 r/m
Thời gian nạp đạn 4.20 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.10 s
Độ chính xác 0.43 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
110 HP
HEAT
110 HP
HE
175 HP (1.06 m)
Sát thương/phút
AP
1571.9 HP/min
HEAT
1571.9 HP/min
HE
2500.75 HP/min
Xuyên giáp
AP
74 mm
HEAT
91 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
600 m/s
HEAT
480 m/s
HE
600 m/s
Giá đạn
AP
46
HEAT
7 (gold)
HE
38
Khối lượng 1,520 kg
Giá tiền 10,360
XP 0
Cấp bậc V
SỐ lượng đạn 50 rounds
Tốc độ bắn 15.38 r/m
Thời gian nạp đạn 3.90 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.00 s
Độ chính xác 0.39 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
110 HP
APCR
110 HP
HE
175 HP (1.06 m)
Sát thương/phút
AP
1691.8 HP/min
APCR
1691.8 HP/min
HE
2691.5 HP/min
Xuyên giáp
AP
100 mm
APCR
129 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
735 m/s
APCR
919 m/s
HE
735 m/s
Giá đạn
AP
70
APCR
7 (gold)
HE
38
Khối lượng 1,400 kg
Giá tiền 27,000
XP 2,700
Cấp bậc V
SỐ lượng đạn 35 rounds
Tốc độ bắn 6.00 r/m
Thời gian nạp đạn 10.00 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.60 s
Độ chính xác 0.54 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
HE
410 HP (1.91 m)
HEAT
350 HP
Sát thương/phút
HE
2460 HP/min
HEAT
2100 HP/min
Xuyên giáp
HE
53 mm
HEAT
104 mm
Tốc độ đạn
HE
670 m/s
HEAT
536 m/s
Giá đạn
HE
128
HEAT
10 (gold)
Khối lượng 1,700 kg
Giá tiền 40,700
XP 3,900

Động cơ

Cấp bậc IV
Công suất động cơ 350 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 540 kg
Giá tiền 13,000
XP 0
Cấp bậc V
Công suất động cơ 400 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 750 kg
Giá tiền 21,400
XP 1,700
Cấp bậc V
Công suất động cơ 450 hp
Khả năng cháy 15 %
Khối lượng 750 kg
Giá tiền 22,300
XP 1,950

Bộ truyền dộng

Cấp bậc IV
Giới hạn tải cho phép 33.00 t
Tốc độ quay xe 28 d/s
Khối lượng 7,000 kg
Giá tiền 4,000
XP 0
Cấp bậc V
Giới hạn tải cho phép 36.00 t
Tốc độ quay xe 30 d/s
Khối lượng 7,000 kg
Giá tiền 9,600
XP 2,450

Radio

Cấp bậc V
Phạm vi radio 360 m
Khối lượng 50 kg
Giá tiền 3,650
XP 0
Cấp bậc VII
Phạm vi radio 455 m
Khối lượng 150 kg
Giá tiền 21,800
XP 3,100
Cấp bậc IX
Phạm vi radio 710 m
Khối lượng 200 kg
Giá tiền 43,500
XP 7,100

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác %
Bạc kiếm được
Tỉ lệ thắng %
Sát thương gây được
Số lượng giết mỗi trận
Thêm chi tiết @ vbaddict.net