AMX 50 100

Pháp - Tăng hạng nặng

Quá trình phát triển chiếc tăng hạng nặng này bắt đầu từ năm 1945 và bị ảnh hưởng bởi nhiều thiết kế xe tăng thời chiến của Đức. Năm 1950, một nguyên mẫu với tháp pháo "lúc lắc" ("oscillating") và súng 100 mm đã được chế tạo. Dù vậy, chiếc xe này chưa bao giờ đi vào sản xuất hàng loạt cũng như phục vụ trong biên chế.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc VIII
Máu 1400 HP
Giá tiền 1
Khối lượng 22.30 t
Tốc độ tối đa 51 km/h
Tốc độ lùi tối đa 20 km/h
Giáp thân xe
Front:
90 mm
Side:
35 mm
Rear:
30 mm
Kíp lái
  • Commander (Loader)
  • Gunner (Loader)
  • Driver
  • Radio Operator (Loader)
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc VIII
Tháp pháo Turret_1_AMX_50_100_IGR
Giáp
Front:
90 mm
Side:
30 mm
Rear:
30 mm
Tốc độ quay xe 32 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 380 m
Khối lượng 12,800 kg
Giá tiền 25,000
XP 0

Súng

Cấp bậc VIII
SỐ lượng đạn 60 rounds
Tốc độ bắn 5.66 r/m
Thời gian nạp đạn 50.00 s
Băng đạn Size: 6
Reload time: 2.73 s
Thời gian nhắm 3.00 s
Độ chính xác 0.36 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
300 HP
APCR
300 HP
HE
400 HP (1.76 m)
Sát thương/phút
AP
1698 HP/min
APCR
1698 HP/min
HE
2264 HP/min
Xuyên giáp
AP
232 mm
APCR
263 mm
HE
50 mm
Tốc độ đạn
AP
1000 m/s
APCR
1250 m/s
HE
1000 m/s
Giá đạn
AP
1030
APCR
10 (gold)
HE
650
Khối lượng 3,000 kg
Giá tiền 127,550
XP 0

Động cơ

Cấp bậc IX
Công suất động cơ 850 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 750 kg
Giá tiền 78,000
XP 0

Bộ truyền dộng

Cấp bậc VIII
Giới hạn tải cho phép 57.00 t
Tốc độ quay xe 32 d/s
Khối lượng 11,000 kg
Giá tiền 37,250
XP 0

Radio

Cấp bậc X
Phạm vi radio 750 m
Khối lượng 80 kg
Giá tiền 54,000
XP 0

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác %
Bạc kiếm được
Tỉ lệ thắng %
Sát thương gây được
Số lượng giết mỗi trận
Thêm chi tiết @ vbaddict.net