LT vz. 35

Czech - Tăng hạng nhẹ

Được phát triển bởi công ty Škoda. Chiếc xe này đã phục vụ trong biên chế quân đội Tiệp Khắc với vai trò hỗ trợ kỵ binh và bộ binh. Từ năm 1936 đến 1937, có 298 chiếc đã được sản xuất.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc II
Máu
Default:
150 HP
Upgraded turret:
180 HP
Giá tiền 3,900
Khối lượng 5.14 t
Tốc độ tối đa 34 km/h
Tốc độ lùi tối đa 15 km/h
Giáp thân xe
Front:
25 mm
Side:
16 mm
Rear:
16 mm
Kíp lái
  • Commander (Gunner, Loader)
  • Driver
  • Radio Operator
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc I
Tháp pháo LT vz. 35
Giáp
Front:
25 mm
Side:
16 mm
Rear:
16 mm
Tốc độ quay xe 26 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 290 m
Khối lượng 1,000 kg
Giá tiền 300
XP 0
Cấp bậc II
Tháp pháo T-11
Giáp
Front:
25 mm
Side:
16 mm
Rear:
16 mm
Tốc độ quay xe 30 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 320 m
Khối lượng 1,000 kg
Giá tiền 680
XP 130

Súng

Cấp bậc II
SỐ lượng đạn 76 rounds
Tốc độ bắn 21.43 r/m
Thời gian nạp đạn 2.80 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.90 s
Độ chính xác 0.40 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
40 HP
APCR
40 HP
HE
45 HP (0.31 m)
Sát thương/phút
AP
857.2 HP/min
APCR
857.2 HP/min
HE
964.35 HP/min
Xuyên giáp
AP
52 mm
APCR
74 mm
HE
18 mm
Tốc độ đạn
AP
675 m/s
APCR
830 m/s
HE
687 m/s
Giá đạn
AP
14
APCR
2 (gold)
HE
9
Khối lượng 235 kg
Giá tiền 2,500
XP 0
Cấp bậc II
SỐ lượng đạn 76 rounds
Tốc độ bắn 23.08 r/m
Thời gian nạp đạn 2.60 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.70 s
Độ chính xác 0.38 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
40 HP
APCR
40 HP
HE
45 HP (0.31 m)
Sát thương/phút
AP
923.2 HP/min
APCR
923.2 HP/min
HE
1038.6 HP/min
Xuyên giáp
AP
52 mm
APCR
74 mm
HE
18 mm
Tốc độ đạn
AP
675 m/s
APCR
830 m/s
HE
687 m/s
Giá đạn
AP
14
APCR
2 (gold)
HE
9
Khối lượng 235 kg
Giá tiền 2,730
XP 120

Động cơ

Cấp bậc II
Công suất động cơ 120 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 900 kg
Giá tiền 840
XP 0
Cấp bậc III
Công suất động cơ 135 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 900 kg
Giá tiền 3,600
XP 210

Bộ truyền dộng

Cấp bậc I
Giới hạn tải cho phép 11.00 t
Tốc độ quay xe 40 d/s
Khối lượng 3,200 kg
Giá tiền 360
XP 0
Cấp bậc II
Giới hạn tải cho phép 13.00 t
Tốc độ quay xe 45 d/s
Khối lượng 3,200 kg
Giá tiền 630
XP 105

Radio

Cấp bậc III
Phạm vi radio 310 m
Khối lượng 30 kg
Giá tiền 630
XP 0

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác %
Bạc kiếm được
Tỉ lệ thắng %
Sát thương gây được
Số lượng giết mỗi trận
Thêm chi tiết @ vbaddict.net