Đang so sánh: WZ-111 model 1-4vớiType 4 Heavy

Ch12_111_1_2_3

Nguyên mẫu là một xe tăng hạng nặng được phát triển vào đầu thập niên 1960. Dự án 111 đã được phát triển trên nền tảng của xe tăng Liên Xô là IS-3 và T-10. Trong năm 1954 việc phát triển đã bị ngưng do xu hướng phát triển các loại xe tăng hạng trung mới.

J25_Type_4

Type 4, cũng biết đến với cái tên Type 2604, là một phiên bản của siêu tăng hạng nặng O-I được phát triển trong Thế Chiến II. Thiết kế chiếc xe này chuyên dùng công phá các pháo đài và công sự của địch, cũng như để phòng thủ bờ biển.

mô đun
Tự động lựa chọn
Tháp pháo
Súng
Động cơ
Bộ truyền dộng
Radio
Những đặc điểm chính
Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng
Cấp bậc IX IX
Cấp trận đánh tham gia 9 10 11 9 10 11
Giá tiền 3,500,000 3,700,000
Máu 1750 HP 2050 HP
Phạm vi radio 600 m 425 m
Tốc độ tối đa50 km/h25 km/h
Tốc độ lùi tối đa15 km/h10 km/h
Khối lượng 44 t 158.645 t
Giới hạn tải cho phép 44.70 t 160.00 t
Kíp lái
  • Commander (Radio Operator)
  • Gunner
  • Driver
  • Loader
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Radio Operator
  • Loader
  • Loader
Giáp
Giáp thân xe
Front:
120 mm
Side:
80 mm
Rear:
60 mm
Front:
250 mm
Side:
140 mm
Rear:
150 mm
Giáp tháp pháo
Front:
249 mm
Side:
172 mm
Rear:
100 mm
Front:
250 mm
Side:
200 mm
Rear:
200 mm
Tính cơ động
Công suất động cơ 520 hp 1100 hp
Mã lực/ khối lượng 11.82 hp/t 6.93 hp/t
Tốc độ quay xe 26 d/s 20 d/s
Gốc leo lớn nhất 25 25
Hard terrain resistance 1.00 1.40
Medium terrain resistance 1.10 1.50
Soft terrain resistance 2.20 2.20
Khả năng cháy 12 % 20 %
Loại động cơ Diesel Gasoline
Tháp pháo
Tầm nhìn 380 m 390 m
Tốc độ quay tháp 24 d/s 18 d/s
Gốc nâng của tháp 360 360
Hoả lực
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
390 HP
HEAT
390 HP
HE
530 HP (2.49 m)
AP
450 HP
AP Premium
450 HP
HE
610 HP (2.67 m)
Xuyên giáp
AP
175 mm
HEAT
250 mm
HE
61 mm
AP
230 mm
AP Premium
258 mm
HE
64 mm
Giá đạn
AP
1025
HEAT
14 (gold)
HE
608
AP
790
AP Premium
12 (gold)
HE
670
Tốc độ đạn
AP
800 m/s
HEAT
640 m/s
HE
800 m/s
AP
910 m/s
AP Premium
910 m/s
HE
910 m/s
Sát thương/phút
AP
2070.9 HP/min
HEAT
2070.9 HP/min
HE
2814.3 HP/min
AP
1656 HP/min
AP Premium
1656 HP/min
HE
2244.8 HP/min
Tốc độ bắn 5.08 r/m 3.68 r/m
Thời gian nạp đạn 11.80 s 16.30 s
Băng đạn / /
Độ chính xác 0.46 m 0.38 m
Thời gian nhắm 3.40 s 2.30 s
Gốc nâng của súng
SỐ lượng đạn 45 rounds 80 rounds
Hệ số nguỵ trang
Khi đứng yên % %
Khi di chuyển % %
Khi bắn % %
Hiệu quả trên chiến trường
Độ chính xác76.7685 % %
Bạc kiếm được-6739.16
Tỉ lệ thắng51.4622 % %
Sát thương gây được1484.66
Số lượng giết mỗi trận0.815116
Thêm chi tiết @ vbaddict.net Thêm chi tiết Thêm chi tiết