Type 4 Heavy

Japan - Tăng hạng nặng

Type 4, cũng biết đến với cái tên Type 2604, là một phiên bản của siêu tăng hạng nặng O-I được phát triển trong Thế Chiến II. Thiết kế chiếc xe này chuyên dùng công phá các pháo đài và công sự của địch, cũng như để phòng thủ bờ biển.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc IX
Máu 2050 HP
Giá tiền 3,700,000
Khối lượng 78.33 t
Tốc độ tối đa 25 km/h
Tốc độ lùi tối đa 10 km/h
Giáp thân xe
Front:
250 mm
Side:
140 mm
Rear:
150 mm
Kíp lái
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Radio Operator
  • Loader
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc IX
Tháp pháo Type 4 Heavy
Giáp
Front:
250 mm
Side:
200 mm
Rear:
200 mm
Tốc độ quay xe 18 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 390 m
Khối lượng 35,000 kg
Giá tiền 50,000
XP 0

Súng

Cấp bậc IX
SỐ lượng đạn 80 rounds
Tốc độ bắn 3.68 r/m
Thời gian nạp đạn 16.30 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.38 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
450 HP
AP Premium
450 HP
HE
610 HP (2.67 m)
Sát thương/phút
AP
1656 HP/min
AP Premium
1656 HP/min
HE
2244.8 HP/min
Xuyên giáp
AP
230 mm
AP Premium
258 mm
HE
64 mm
Tốc độ đạn
AP
910 m/s
AP Premium
910 m/s
HE
910 m/s
Giá đạn
AP
790
AP Premium
12 (gold)
HE
670
Khối lượng 4,245 kg
Giá tiền 230,000
XP 0
Cấp bậc X
SỐ lượng đạn 60 rounds
Tốc độ bắn 3.03 r/m
Thời gian nạp đạn 19.80 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.90 s
Độ chính xác 0.42 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
600 HP
AP Premium
600 HP
HE
770 HP (3.17 m)
Sát thương/phút
AP
1818 HP/min
AP Premium
1818 HP/min
HE
2333.1 HP/min
Xuyên giáp
AP
249 mm
AP Premium
282 mm
HE
70 mm
Tốc độ đạn
AP
850 m/s
AP Premium
850 m/s
HE
850 m/s
Giá đạn
AP
1195
AP Premium
12 (gold)
HE
905
Khối lượng 5,600 kg
Giá tiền 330,000
XP 64,500

Động cơ

Cấp bậc VII
Công suất động cơ 1100 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 1,020 kg
Giá tiền 51,000
XP 0
Cấp bậc VIII
Công suất động cơ 1200 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 1,020 kg
Giá tiền 77,500
XP 27,500

Bộ truyền dộng

Cấp bậc VIII
Giới hạn tải cho phép 160.00 t
Tốc độ quay xe 20 d/s
Khối lượng 40,000 kg
Giá tiền 34,000
XP 0
Cấp bậc IX
Giới hạn tải cho phép 165.00 t
Tốc độ quay xe 22 d/s
Khối lượng 40,000 kg
Giá tiền 68,000
XP 27,200

Radio

Cấp bậc VI
Phạm vi radio 425 m
Khối lượng 50 kg
Giá tiền 14,000
XP 0
Cấp bậc VIII
Phạm vi radio 550 m
Khối lượng 240 kg
Giá tiền 22,000
XP 4,000
Cấp bậc X
Phạm vi radio 750 m
Khối lượng 560 kg
Giá tiền 54,000
XP 9,300

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác %
Bạc kiếm được
Tỉ lệ thắng %
Sát thương gây được
Số lượng giết mỗi trận
Thêm chi tiết @ vbaddict.net