WZ-111 model 1-4

Trung Quốc - Tăng hạng nặng

Nguyên mẫu là một xe tăng hạng nặng được phát triển vào đầu thập niên 1960. Dự án 111 đã được phát triển trên nền tảng của xe tăng Liên Xô là IS-3 và T-10. Trong năm 1954 việc phát triển đã bị ngưng do xu hướng phát triển các loại xe tăng hạng trung mới.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc IX
Máu
Default:
1750 HP
Upgraded turret:
1850 HP
Giá tiền 3,500,000
Khối lượng 19.12 t
Tốc độ tối đa 50 km/h
Tốc độ lùi tối đa 15 km/h
Giáp thân xe
Front:
120 mm
Side:
80 mm
Rear:
60 mm
Kíp lái
  • Commander (Radio Operator)
  • Gunner
  • Driver
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc VIII
Tháp pháo IS-3
Giáp
Front:
249 mm
Side:
172 mm
Rear:
100 mm
Tốc độ quay xe 24 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 380 m
Khối lượng 11,500 kg
Giá tiền 28,000
XP 0
Cấp bậc IX
Tháp pháo WZ-111
Giáp
Front:
230 mm
Side:
120 mm
Rear:
60 mm
Tốc độ quay xe 26 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 400 m
Khối lượng 12,000 kg
Giá tiền 61,000
XP 24,000

Súng

Cấp bậc VIII
SỐ lượng đạn 45 rounds
Tốc độ bắn 5.31 r/m
Thời gian nạp đạn 11.30 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.90 s
Độ chính xác 0.46 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
390 HP
HEAT
390 HP
HE
530 HP (2.49 m)
Sát thương/phút
AP
2070.9 HP/min
HEAT
2070.9 HP/min
HE
2814.3 HP/min
Xuyên giáp
AP
175 mm
HEAT
250 mm
HE
61 mm
Tốc độ đạn
AP
800 m/s
HEAT
640 m/s
HE
800 m/s
Giá đạn
AP
1025
HEAT
14 (gold)
HE
608
Khối lượng 2,590 kg
Giá tiền 135,000
XP 0
Cấp bậc IX
SỐ lượng đạn 50 rounds
Tốc độ bắn 7.06 r/m
Thời gian nạp đạn 8.50 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.38 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
320 HP
APCR
320 HP
HE
420 HP (1.76 m)
Sát thương/phút
AP
2259.2 HP/min
APCR
2259.2 HP/min
HE
2965.2 HP/min
Xuyên giáp
AP
215 mm
APCR
265 mm
HE
50 mm
Tốc độ đạn
AP
950 m/s
APCR
1188 m/s
HE
950 m/s
Giá đạn
AP
1050
APCR
10 (gold)
HE
750
Khối lượng 2,557 kg
Giá tiền 221,000
XP 59,000
Cấp bậc X
SỐ lượng đạn 40 rounds
Tốc độ bắn 4.29 r/m
Thời gian nạp đạn 14.00 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.90 s
Độ chính xác 0.40 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
490 HP
HEAT
490 HP
HE
640 HP (2.78 m)
Sát thương/phút
AP
2102.1 HP/min
HEAT
2102.1 HP/min
HE
2745.6 HP/min
Xuyên giáp
AP
244 mm
HEAT
340 mm
HE
65 mm
Tốc độ đạn
AP
930 m/s
HEAT
930 m/s
HE
930 m/s
Giá đạn
AP
1118
HEAT
12 (gold)
HE
978
Khối lượng 3,090 kg
Giá tiền 330,000
XP 66,000

Động cơ

Cấp bậc VIII
Công suất động cơ 520 hp
Khả năng cháy 12 %
Khối lượng 750 kg
Giá tiền 48,000
XP 0
Cấp bậc IX
Công suất động cơ 580 hp
Khả năng cháy 12 %
Khối lượng 750 kg
Giá tiền 99,500
XP 33,000
Cấp bậc X
Công suất động cơ 600 hp
Khả năng cháy 12 %
Khối lượng 750 kg
Giá tiền 120,000
XP 46,000

Bộ truyền dộng

Cấp bậc VIII
Giới hạn tải cho phép 44.70 t
Tốc độ quay xe 26 d/s
Khối lượng 10,000 kg
Giá tiền 27,920
XP 0
Cấp bậc IX
Giới hạn tải cho phép 48.00 t
Tốc độ quay xe 28 d/s
Khối lượng 10,000 kg
Giá tiền 61,000
XP 24,200

Radio

Cấp bậc IX
Phạm vi radio 600 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 38,000
XP 0
Cấp bậc X
Phạm vi radio 750 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 54,000
XP 9,500

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 76.7685 %
Bạc kiếm được -6739.16
Tỉ lệ thắng 51.4622 %
Sát thương gây được 1484.66
Số lượng giết mỗi trận 0.815116
Thêm chi tiết @ vbaddict.net