Đang so sánh: VK 30.01 (D)vớiM4A3E8 Sherman
Mùa đông giai đoạn 1941-1942, cục WaPrüf 6 đưa ra yêu cầu kỹ thuật cho 1 loại tăng 30 tấn mới. Lệnh phát triển được giao cho MAN và Daimler-Benz. Nguyên bản phải được hoàn thành trong tháng 5 năm 1942. Tuy nhiên đến ngày 13 tháng 5 năm 1942, chỉ có dự án với những đặc tính tương đồng được bàn giao. Bản của MAN được ưa thích hơn, và dự án của Daimler-Benz bị hủy bỏ. |
Còn có tên khác là M4A3(76)W HVSS. Cuối tháng 08/1944, hệ thống xích "Bogie" được thiết kế mới. Chiếc xe này được sản xuất hàng loạt và tham chiến từ cuối tháng 03/1945, với tổng cộng 4542 xe, tính cả 2 loại hệ thống xích treo, đã xuất xưởng. |
||
mô đun | |||
Tự động lựa chọn |
|
|
|
---|---|---|---|
Tháp pháo | |||
Súng | |||
Động cơ | |||
Bộ truyền dộng | |||
Radio | |||
Những đặc điểm chính | |||
Trang dữ liệu tăng | Trang dữ liệu tăng | Trang dữ liệu tăng | |
Cấp bậc | VI | VI | |
Cấp trận đánh tham gia | 6 7 8 | 6 7 8 | |
Giá tiền | 910,000 | 930,500 | |
Máu | |||
Phạm vi radio | |||
Tốc độ tối đa | 56 km/h | 48 km/h | |
Tốc độ lùi tối đa | 20 km/h | 18 km/h | |
Khối lượng | |||
Giới hạn tải cho phép | |||
Kíp lái |
|
|
|
Giáp | |||
Giáp thân xe |
|
|
|
Giáp tháp pháo | |||
|
|||
Tính cơ động | |||
Công suất động cơ | |||
Mã lực/ khối lượng | |||
Tốc độ quay xe | |||
Gốc leo lớn nhất | |||
Hard terrain resistance | |||
Medium terrain resistance | |||
Soft terrain resistance | |||
Khả năng cháy | |||
Loại động cơ | |||
Tháp pháo | |||
Tầm nhìn | |||
Tốc độ quay tháp | |||
Gốc nâng của tháp | |||
Hoả lực | |||
Sát thương (Bán kính nổ) | |||
Xuyên giáp | |||
Giá đạn | |||
Tốc độ đạn | |||
Sát thương/phút | |||
Tốc độ bắn | |||
Thời gian nạp đạn | |||
Băng đạn | |||
Độ chính xác | |||
Thời gian nhắm | |||
Gốc nâng của súng | |||
SỐ lượng đạn | |||
Hệ số nguỵ trang | |||
Khi đứng yên | % | 12.50 % | |
Khi di chuyển | % | 7.50 % | |
Khi bắn | % | 3.12 % | |
Hiệu quả trên chiến trường | |||
Độ chính xác | 62.0304 % | % | |
Bạc kiếm được | 2279.37 | ||
Tỉ lệ thắng | 46.3639 % | % | |
Sát thương gây được | 420.036 | ||
Số lượng giết mỗi trận | 0.528469 | ||
Thêm chi tiết @ vbaddict.net | Thêm chi tiết | Thêm chi tiết |