M4A3E8 Sherman

Mỹ - Tăng hạng trung

Còn có tên khác là M4A3(76)W HVSS. Cuối tháng 08/1944, hệ thống xích "Bogie" được thiết kế mới. Chiếc xe này được sản xuất hàng loạt và tham chiến từ cuối tháng 03/1945, với tổng cộng 4542 xe, tính cả 2 loại hệ thống xích treo, đã xuất xưởng.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc VI
Máu
Default:
720 HP
Upgraded turret:
750 HP
Giá tiền 930,500
Khối lượng 14.85 t
Tốc độ tối đa 48 km/h
Tốc độ lùi tối đa 18 km/h
Giáp thân xe
Front:
63.5 mm
Side:
38 mm
Rear:
38 mm
Kíp lái
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Radio Operator
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc V
Tháp pháo D51072
Giáp
Front:
63.5 mm
Side:
63.5 mm
Rear:
63.5 mm
Tốc độ quay xe 38 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 330 m
Khối lượng 4,800 kg
Giá tiền 10,300
XP 0
Cấp bậc VI
Tháp pháo D51080
Giáp
Front:
76.2 mm
Side:
51 mm
Rear:
51 mm
Tốc độ quay xe 39 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 370 m
Khối lượng 4,800 kg
Giá tiền 17,050
XP 5,170

Súng

Cấp bậc IV
SỐ lượng đạn 71 rounds
Tốc độ bắn 15.79 r/m
Thời gian nạp đạn 3.80 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.10 s
Độ chính xác 0.46 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
110 HP
APCR
110 HP
HE
175 HP (1.06 m)
Sát thương/phút
AP
1736.9 HP/min
APCR
1736.9 HP/min
HE
2763.25 HP/min
Xuyên giáp
AP
92 mm
APCR
127 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
619 m/s
APCR
820 m/s
HE
619 m/s
Giá đạn
AP
56
APCR
7 (gold)
HE
56
Khối lượng 1,437 kg
Giá tiền 30,000
XP 0
Cấp bậc V
SỐ lượng đạn 46 rounds
Tốc độ bắn 7.50 r/m
Thời gian nạp đạn 8.00 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.55 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
HE
410 HP (1.91 m)
HEAT
350 HP
Sát thương/phút
HE
3075 HP/min
HEAT
2625 HP/min
Xuyên giáp
HE
53 mm
HEAT
101 mm
Tốc độ đạn
HE
472 m/s
HEAT
381 m/s
Giá đạn
HE
166
HEAT
10 (gold)
Khối lượng 2,600 kg
Giá tiền 40,300
XP 1,500
Cấp bậc VI
SỐ lượng đạn 71 rounds
Tốc độ bắn 14.29 r/m
Thời gian nạp đạn 4.20 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.43 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
115 HP
APCR
115 HP
HE
185 HP (1.09 m)
Sát thương/phút
AP
1643.35 HP/min
APCR
1643.35 HP/min
HE
2643.65 HP/min
Xuyên giáp
AP
128 mm
APCR
177 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
792 m/s
APCR
990 m/s
HE
792 m/s
Giá đạn
AP
96
APCR
7 (gold)
HE
68
Khối lượng 1,567 kg
Giá tiền 50,330
XP 4,600
Cấp bậc VI
SỐ lượng đạn 71 rounds
Tốc độ bắn 18.18 r/m
Thời gian nạp đạn 3.30 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.40 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
115 HP
APCR
115 HP
HE
185 HP (1.09 m)
Sát thương/phút
AP
2090.7 HP/min
APCR
2090.7 HP/min
HE
3363.3 HP/min
Xuyên giáp
AP
128 mm
APCR
177 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
792 m/s
APCR
990 m/s
HE
792 m/s
Giá đạn
AP
96
APCR
7 (gold)
HE
68
Khối lượng 1,590 kg
Giá tiền 62,000
XP 5,800

Động cơ

Cấp bậc IV
Công suất động cơ 400 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 516 kg
Giá tiền 11,000
XP 0
Cấp bậc V
Công suất động cơ 460 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 550 kg
Giá tiền 13,900
XP 1,500
Cấp bậc VII
Công suất động cơ 520 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 569 kg
Giá tiền 36,000
XP 11,000

Bộ truyền dộng

Cấp bậc V
Giới hạn tải cho phép 33.00 t
Tốc độ quay xe 37 d/s
Khối lượng 8,300 kg
Giá tiền 9,600
XP 0
Cấp bậc VI
Giới hạn tải cho phép 34.50 t
Tốc độ quay xe 40 d/s
Khối lượng 8,300 kg
Giá tiền 16,300
XP 5,145

Radio

Cấp bậc VI
Phạm vi radio 395 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 21,600
XP 0
Cấp bậc IX
Phạm vi radio 615 m
Khối lượng 110 kg
Giá tiền 33,600
XP 5,600

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác %
Bạc kiếm được
Tỉ lệ thắng %
Sát thương gây được
Số lượng giết mỗi trận
Thêm chi tiết @ vbaddict.net