VK 30.01 (D)

Đức - Tăng hạng trung

Mùa đông giai đoạn 1941-1942, cục WaPrüf 6 đưa ra yêu cầu kỹ thuật cho 1 loại tăng 30 tấn mới. Lệnh phát triển được giao cho MAN và Daimler-Benz. Nguyên bản phải được hoàn thành trong tháng 5 năm 1942. Tuy nhiên đến ngày 13 tháng 5 năm 1942, chỉ có dự án với những đặc tính tương đồng được bàn giao. Bản của MAN được ưa thích hơn, và dự án của Daimler-Benz bị hủy bỏ.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc VI
Máu
Default:
700 HP
Upgraded turret:
770 HP
Giá tiền 910,000
Khối lượng 15.01 t
Tốc độ tối đa 56 km/h
Tốc độ lùi tối đa 20 km/h
Giáp thân xe
Front:
60 mm
Side:
40 mm
Rear:
50 mm
Kíp lái
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Radio Operator
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc V
Tháp pháo Pz.Kpfw. III/IV Ausf. B
Giáp
Front:
50 mm
Side:
30 mm
Rear:
30 mm
Tốc độ quay xe 32 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 350 m
Khối lượng 5,500 kg
Giá tiền 11,330
XP 0
Cấp bậc VII
Tháp pháo VK 30.01 (D)
Giáp
Front:
80 mm
Side:
45 mm
Rear:
45 mm
Tốc độ quay xe 32 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 370 m
Khối lượng 6,000 kg
Giá tiền 19,260
XP 10,200

Súng

Cấp bậc V
SỐ lượng đạn 120 rounds
Tốc độ bắn 15.00 r/m
Thời gian nạp đạn 4.00 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.39 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
110 HP
APCR
110 HP
HE
175 HP (1.06 m)
Sát thương/phút
AP
1650 HP/min
APCR
1650 HP/min
HE
2625 HP/min
Xuyên giáp
AP
110 mm
APCR
158 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
790 m/s
APCR
988 m/s
HE
790 m/s
Giá đạn
AP
70
APCR
7 (gold)
HE
38
Khối lượng 1,520 kg
Giá tiền 27,380
XP 0
Cấp bậc VI
SỐ lượng đạn 79 rounds
Tốc độ bắn 13.64 r/m
Thời gian nạp đạn 4.40 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.35 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
135 HP
APCR
135 HP
HE
175 HP (1.06 m)
Sát thương/phút
AP
1841.4 HP/min
APCR
1841.4 HP/min
HE
2387 HP/min
Xuyên giáp
AP
150 mm
APCR
194 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
925 m/s
APCR
1156 m/s
HE
925 m/s
Giá đạn
AP
109
APCR
7 (gold)
HE
98
Khối lượng 1,740 kg
Giá tiền 53,000
XP 4,600

Động cơ

Cấp bậc VI
Công suất động cơ 580 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 900 kg
Giá tiền 28,500
XP 0
Cấp bậc VII
Công suất động cơ 650 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 850 kg
Giá tiền 35,500
XP 11,250
Cấp bậc VIII
Công suất động cơ 700 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 1,200 kg
Giá tiền 54,000
XP 15,800

Bộ truyền dộng

Cấp bậc V
Giới hạn tải cho phép 33.00 t
Tốc độ quay xe 34 d/s
Khối lượng 9,000 kg
Giá tiền 9,250
XP 0
Cấp bậc VI
Giới hạn tải cho phép 36.00 t
Tốc độ quay xe 38 d/s
Khối lượng 9,000 kg
Giá tiền 14,500
XP 5,400

Radio

Cấp bậc III
Phạm vi radio 310 m
Khối lượng 50 kg
Giá tiền 630
XP 0
Cấp bậc VI
Phạm vi radio 415 m
Khối lượng 70 kg
Giá tiền 8,160
XP 0
Cấp bậc IX
Phạm vi radio 710 m
Khối lượng 150 kg
Giá tiền 43,200
XP 7,200

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 62.0304 %
Bạc kiếm được 2279.37
Tỉ lệ thắng 46.3639 %
Sát thương gây được 420.036
Số lượng giết mỗi trận 0.528469
Thêm chi tiết @ vbaddict.net