Đang so sánh: T95vớiTortoise
Việc phát triển xe tăng này được bắt đầu vào năm 1943, dự kiến 25 chiếc xe được sản xuất trong vòng 1 năm. Hai nguyên mẫu đã qua được thử nghiệm, nhưng chưa từng được sử dụng. |
Việc phát triển chiếc xe tăng tấn công này bắt đầu vào năm 1942. Thiết kế hoàn tất vào tháng 2 năm 1944, cùng 1 đơn đặt hàng cho 25 chiếc. Tuy nhiên, đến mùa thu năm 1947 chỉ có 5 chiếc xe được sản xuất. |
||
| mô đun | |||
| Tự động lựa chọn |
|
|
|
|---|---|---|---|
| Tháp pháo | |||
| Súng | |||
| Động cơ | |||
| Bộ truyền dộng | |||
| Radio | |||
| Những đặc điểm chính | |||
| Trang dữ liệu tăng | Trang dữ liệu tăng | Trang dữ liệu tăng | |
| Cấp bậc | IX | IX | |
| Cấp trận đánh tham gia | 9 10 11 | 9 10 11 | |
| Giá tiền | 3,500,000 | 3,500,000 | |
| Máu | |||
| Phạm vi radio | |||
| Tốc độ tối đa | 13 km/h | 20 km/h | |
| Tốc độ lùi tối đa | 6 km/h | 10 km/h | |
| Khối lượng | |||
| Giới hạn tải cho phép | |||
| Kíp lái |
|
|
|
| Giáp | |||
| Giáp thân xe |
|
|
|
| Giáp tháp pháo | |||
|
|
|||
| Tính cơ động | |||
| Công suất động cơ | |||
| Mã lực/ khối lượng | |||
| Tốc độ quay xe | |||
| Gốc leo lớn nhất | |||
| Hard terrain resistance | |||
| Medium terrain resistance | |||
| Soft terrain resistance | |||
| Khả năng cháy | |||
| Loại động cơ | |||
| Tháp pháo | |||
| Tầm nhìn | |||
| Tốc độ quay tháp | |||
| Gốc nâng của tháp | |||
| Hoả lực | |||
| Sát thương (Bán kính nổ) | |||
| Xuyên giáp | |||
| Giá đạn | |||
| Tốc độ đạn | |||
| Sát thương/phút | |||
| Tốc độ bắn | |||
| Thời gian nạp đạn | |||
| Băng đạn | |||
| Độ chính xác | |||
| Thời gian nhắm | |||
| Gốc nâng của súng | |||
| SỐ lượng đạn | |||
| Hệ số nguỵ trang | |||
| Khi đứng yên | 17.50 % | % | |
| Khi di chuyển | 5.03 % | % | |
| Khi bắn | 5.03 % | % | |
| Hiệu quả trên chiến trường | |||
| Độ chính xác | 73.5509 % | 72.023 % | |
| Bạc kiếm được | -2876.42 | -7402.32 | |
| Tỉ lệ thắng | 50.1129 % | 49.2246 % | |
| Sát thương gây được | 1596.98 | 1562.65 | |
| Số lượng giết mỗi trận | 0.941168 | 0.919171 | |
| Thêm chi tiết @ vbaddict.net | Thêm chi tiết | Thêm chi tiết | |