T95

Mỹ - Chống tăng

Việc phát triển xe tăng này được bắt đầu vào năm 1943, dự kiến 25 chiếc xe được sản xuất trong vòng 1 năm. Hai nguyên mẫu đã qua được thử nghiệm, nhưng chưa từng được sử dụng.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc IX
Máu 1800 HP
Giá tiền 3,500,000
Khối lượng 64.03 t
Tốc độ tối đa 13 km/h
Tốc độ lùi tối đa 6 km/h
Giáp thân xe
Front:
305 mm
Side:
152.4 mm
Rear:
50.8 mm
Kíp lái
  • Commander (Radio Operator)
  • Gunner
  • Driver
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc IX
Tháp pháo T95
Giáp
Front:
mm
Side:
mm
Rear:
mm
Tốc độ quay xe 26 d/s
Gốc nâng của tháp -10°/11
Tầm nhìn 380 m
Khối lượng 1,700 kg
Giá tiền 120
XP 0

Súng

Cấp bậc VIII
SỐ lượng đạn 62 rounds
Tốc độ bắn 8.11 r/m
Thời gian nạp đạn 7.40 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.70 s
Độ chính xác 0.38 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
320 HP
APCR
320 HP
HE
420 HP (1.91 m)
Sát thương/phút
AP
2595.2 HP/min
APCR
2595.2 HP/min
HE
3406.2 HP/min
Xuyên giáp
AP
198 mm
APCR
245 mm
HE
53 mm
Tốc độ đạn
AP
945 m/s
APCR
1181 m/s
HE
945 m/s
Giá đạn
AP
1000
APCR
12 (gold)
HE
680
Khối lượng 2,400 kg
Giá tiền 118,000
XP 0
Cấp bậc X
SỐ lượng đạn 42 rounds
Tốc độ bắn 6.90 r/m
Thời gian nạp đạn 8.70 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.10 s
Độ chính xác 0.38 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
400 HP
APCR
400 HP
HE
515 HP (2.42 m)
Sát thương/phút
AP
2760 HP/min
APCR
2760 HP/min
HE
3553.5 HP/min
Xuyên giáp
AP
248 mm
APCR
297 mm
HE
60 mm
Tốc độ đạn
AP
945 m/s
APCR
1181 m/s
HE
945 m/s
Giá đạn
AP
1060
APCR
12 (gold)
HE
900
Khối lượng 2,790 kg
Giá tiền 250,000
XP 51,000
Cấp bậc X
SỐ lượng đạn 30 rounds
Tốc độ bắn 3.28 r/m
Thời gian nạp đạn 18.30 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.50 s
Độ chính xác 0.38 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
750 HP
APCR
750 HP
HE
950 HP (3.78 m)
Sát thương/phút
AP
2460 HP/min
APCR
2460 HP/min
HE
3116 HP/min
Xuyên giáp
AP
276 mm
APCR
320 mm
HE
90 mm
Tốc độ đạn
AP
870 m/s
APCR
1088 m/s
HE
870 m/s
Giá đạn
AP
1650
APCR
12 (gold)
HE
1120
Khối lượng 3,371 kg
Giá tiền 335,000
XP 66,500

Động cơ

Cấp bậc VI
Công suất động cơ 440 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 569 kg
Giá tiền 25,300
XP 0
Cấp bậc VI
Công suất động cơ 510 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 569 kg
Giá tiền 34,600
XP 5,250

Bộ truyền dộng

Cấp bậc VIII
Giới hạn tải cho phép 86.89 t
Tốc độ quay xe 16 d/s
Khối lượng 18,000 kg
Giá tiền 29,300
XP 0
Cấp bậc IX
Giới hạn tải cho phép 91.89 t
Tốc độ quay xe 18 d/s
Khối lượng 18,000 kg
Giá tiền 62,500
XP 23,400

Radio

Cấp bậc VI
Phạm vi radio 395 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 21,600
XP 0
Cấp bậc X
Phạm vi radio 745 m
Khối lượng 80 kg
Giá tiền 54,000
XP 9,000

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 73.5509 %
Bạc kiếm được -2876.42
Tỉ lệ thắng 50.1129 %
Sát thương gây được 1596.98
Số lượng giết mỗi trận 0.941168
Thêm chi tiết @ vbaddict.net