Tortoise

Anh - Chống tăng

Việc phát triển chiếc xe tăng tấn công này bắt đầu vào năm 1942. Thiết kế hoàn tất vào tháng 2 năm 1944, cùng 1 đơn đặt hàng cho 25 chiếc. Tuy nhiên, đến mùa thu năm 1947 chỉ có 5 chiếc xe được sản xuất.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc IX
Máu 2000 HP
Giá tiền 3,500,000
Khối lượng 53.04 t
Tốc độ tối đa 20 km/h
Tốc độ lùi tối đa 10 km/h
Giáp thân xe
Front:
228.6 mm
Side:
152.4 mm
Rear:
101.6 mm
Kíp lái
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Radio Operator
  • Loader
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc IX
Tháp pháo Tortoise
Giáp
Front:
mm
Side:
mm
Rear:
mm
Tốc độ quay xe 26 d/s
Gốc nâng của tháp -20°/20
Tầm nhìn 390 m
Khối lượng 200 kg
Giá tiền 100
XP 0

Súng

Cấp bậc VIII
SỐ lượng đạn 60 rounds
Tốc độ bắn 12.00 r/m
Thời gian nạp đạn 5.00 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.70 s
Độ chính xác 0.33 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
250 HP
APCR
250 HP
HE
330 HP (1.58 m)
Sát thương/phút
AP
3000 HP/min
APCR
3000 HP/min
HE
3960 HP/min
Xuyên giáp
AP
214 mm
APCR
246 mm
HE
47 mm
Tốc độ đạn
AP
878 m/s
APCR
1098 m/s
HE
878 m/s
Giá đạn
AP
630
APCR
11 (gold)
HE
250
Khối lượng 2,972 kg
Giá tiền 105,000
XP 0
Cấp bậc IX
SỐ lượng đạn 70 rounds
Tốc độ bắn 13.95 r/m
Thời gian nạp đạn 4.30 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.50 s
Độ chính xác 0.30 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
230 HP
APCR
230 HP
HE
280 HP (1.28 m)
Sát thương/phút
AP
3208.5 HP/min
APCR
3208.5 HP/min
HE
3906 HP/min
Xuyên giáp
AP
226 mm
APCR
258 mm
HE
42 mm
Tốc độ đạn
AP
1020 m/s
APCR
1275 m/s
HE
1020 m/s
Giá đạn
AP
680
APCR
11 (gold)
HE
170
Khối lượng 1,282 kg
Giá tiền 180,000
XP 45,000
Cấp bậc X
SỐ lượng đạn 50 rounds
Tốc độ bắn 8.45 r/m
Thời gian nạp đạn 7.10 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.70 s
Độ chính xác 0.31 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
400 HP
APCR
400 HP
HE
515 HP (2.42 m)
Sát thương/phút
AP
3380 HP/min
APCR
3380 HP/min
HE
4351.75 HP/min
Xuyên giáp
AP
259 mm
APCR
326 mm
HE
120 mm
Tốc độ đạn
AP
1067 m/s
APCR
1334 m/s
HE
1067 m/s
Giá đạn
AP
1060
APCR
11 (gold)
HE
1200
Khối lượng 2,850 kg
Giá tiền 320,000
XP 60,000

Động cơ

Cấp bậc VIII
Công suất động cơ 650 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 744 kg
Giá tiền 44,000
XP 0
Cấp bậc IX
Công suất động cơ 810 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 744 kg
Giá tiền 92,000
XP 27,000

Bộ truyền dộng

Cấp bậc VIII
Giới hạn tải cho phép 77.00 t
Tốc độ quay xe 20 d/s
Khối lượng 20,000 kg
Giá tiền 32,234
XP 0
Cấp bậc IX
Giới hạn tải cho phép 81.00 t
Tốc độ quay xe 22 d/s
Khối lượng 20,000 kg
Giá tiền 63,000
XP 21,300

Radio

Cấp bậc VIII
Phạm vi radio 550 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 22,000
XP 0
Cấp bậc VIII
Phạm vi radio 700 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 25,000
XP 4,500
Cấp bậc X
Phạm vi radio 750 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 54,000
XP 9,000

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 72.023 %
Bạc kiếm được -7402.32
Tỉ lệ thắng 49.2246 %
Sát thương gây được 1562.65
Số lượng giết mỗi trận 0.919171
Thêm chi tiết @ vbaddict.net