Đang so sánh: T7 Combat CarvớiPz.Kpfw. 38H 735 (f)vớiT-26

T7_Combat_Car

Là xe bánh-xích hạng nhẹ có trang bị súng máy được phát triển cho lực lượng kỵ binh Mỹ. Nguyên mẫu đầu tiên đã trải qua nhiều cuộc thử nghiệm vào tháng 04/1937 và tiếp tục cho đến năm 1939. Tuy nhiên, T7 bị ngừng phát triển do xu hưởng ưu tiên các xe tăng chỉ sử dụng hệ thống xích.

H39_captured

Trong tháng 5 năm 1940, quân đội Pháp đã có hơn 800 xe loại này, hầu hết đều bị bắt giữ và sử dụng rộng rãi bởi quân đội Đức nhằm tăng cường lực lượng thiết giáp hiện có.

T-26

Được sản xuất nhiều hơn bất kỳ chiếc tăng nào của Hồng quân trong thời kỳ trước chiến tranh, với 11,218 chiếc với 4 phiên bản được sản xuất từ năm 1931 đến năm 1941.

mô đun
Tự động lựa chọn
Tháp pháo
Súng
Động cơ
Bộ truyền dộng
Radio
Những đặc điểm chính
Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng
Cấp bậc II II II
Cấp trận đánh tham gia 2 2 3 2 3
Giá tiền 750 750 3,700
Máu
Phạm vi radio
Tốc độ tối đa56 km/h37 km/h36 km/h
Tốc độ lùi tối đa20 km/h16 km/h15 km/h
Khối lượng
Giới hạn tải cho phép
Kíp lái
  • Commander (Gunner)
  • Driver
  • Radio Operator
  • Loader
  • Commander (Gunner, Radio Operator, Loader)
  • Driver
  • Commander (Radio Operator)
  • Driver
  • Gunner (Loader)
Giáp
Giáp thân xe
Front:
15.9 mm
Side:
12.7 mm
Rear:
6.4 mm
Front:
40 mm
Side:
40 mm
Rear:
40 mm
Front:
15 mm
Side:
15 mm
Rear:
15 mm
Giáp tháp pháo
Tính cơ động
Công suất động cơ
Mã lực/ khối lượng
Tốc độ quay xe
Gốc leo lớn nhất
Hard terrain resistance
Medium terrain resistance
Soft terrain resistance
Khả năng cháy
Loại động cơ
Tháp pháo
Tầm nhìn
Tốc độ quay tháp
Gốc nâng của tháp
Hoả lực
Sát thương (Bán kính nổ)
Xuyên giáp
Giá đạn
Tốc độ đạn
Sát thương/phút
Tốc độ bắn
Thời gian nạp đạn
Băng đạn
Độ chính xác
Thời gian nhắm
Gốc nâng của súng
SỐ lượng đạn
Hệ số nguỵ trang
Khi đứng yên %17.00 %16.00 %
Khi di chuyển %15.00 %14.00 %
Khi bắn %4.33 %4.14 %
Hiệu quả trên chiến trường
Độ chính xác34.6299 %61.485 %36.4597 %
Bạc kiếm được3819.13-3346.413086.24
Tỉ lệ thắng45.8602 %55.6019 %42.8002 %
Sát thương gây được34.3836226.81144.0015
Số lượng giết mỗi trận0.1830461.25280.191856
Thêm chi tiết @ vbaddict.net Thêm chi tiết Thêm chi tiết Thêm chi tiết