T-26

Liên ban Xô Viết - Tăng hạng nhẹ

Được sản xuất nhiều hơn bất kỳ chiếc tăng nào của Hồng quân trong thời kỳ trước chiến tranh, với 11,218 chiếc với 4 phiên bản được sản xuất từ năm 1931 đến năm 1941.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc II
Máu
Default:
150 HP
Upgraded turret:
180 HP
Giá tiền 3,700
Khối lượng 5.90 t
Tốc độ tối đa 36 km/h
Tốc độ lùi tối đa 15 km/h
Giáp thân xe
Front:
15 mm
Side:
15 mm
Rear:
15 mm
Kíp lái
  • Commander (Radio Operator)
  • Driver
  • Gunner (Loader)
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc II
Tháp pháo T-26 mod. 1936–1937
Giáp
Front:
30 mm
Side:
15 mm
Rear:
15 mm
Tốc độ quay xe 44 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 280 m
Khối lượng 850 kg
Giá tiền 670
XP 0
Cấp bậc III
Tháp pháo T-26 mod. 1938
Giáp
Front:
15 mm
Side:
15 mm
Rear:
15 mm
Tốc độ quay xe 46 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 310 m
Khối lượng 1,050 kg
Giá tiền 1,440
XP 270

Súng

Cấp bậc I
SỐ lượng đạn 160 rounds
Tốc độ bắn 26.09 r/m
Thời gian nạp đạn 2.30 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.46 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
36 HP
APCR
36 HP
HE
40 HP (0.31 m)
Sát thương/phút
AP
939.24 HP/min
APCR
939.24 HP/min
HE
1043.6 HP/min
Xuyên giáp
AP
40 mm
APCR
64 mm
HE
19 mm
Tốc độ đạn
AP
670 m/s
APCR
838 m/s
HE
670 m/s
Giá đạn
AP
8
APCR
2 (gold)
HE
8
Khối lượng 77 kg
Giá tiền 1,950
XP 0
Cấp bậc II
SỐ lượng đạn 136 rounds
Tốc độ bắn 26.09 r/m
Thời gian nạp đạn 2.30 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.46 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
47 HP
APCR
47 HP
HE
62 HP (0.43 m)
Sát thương/phút
AP
1226.23 HP/min
APCR
1226.23 HP/min
HE
1617.58 HP/min
Xuyên giáp
AP
51 mm
APCR
88 mm
HE
23 mm
Tốc độ đạn
AP
757 m/s
APCR
946 m/s
HE
757 m/s
Giá đạn
AP
14
APCR
2 (gold)
HE
14
Khối lượng 250 kg
Giá tiền 2,530
XP 125
Cấp bậc III
SỐ lượng đạn 140 rounds
Tốc độ bắn 26.09 r/m
Thời gian nạp đạn 2.30 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.39 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
40 HP
APCR
40 HP
HE
50 HP (0.31 m)
Sát thương/phút
AP
1043.6 HP/min
APCR
1043.6 HP/min
HE
1304.5 HP/min
Xuyên giáp
AP
58 mm
APCR
92 mm
HE
19 mm
Tốc độ đạn
AP
915 m/s
APCR
1144 m/s
HE
915 m/s
Giá đạn
AP
35
APCR
2 (gold)
HE
10
Khối lượng 200 kg
Giá tiền 4,250
XP 160

Động cơ

Cấp bậc I
Công suất động cơ 90 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 545 kg
Giá tiền 770
XP 0
Cấp bậc II
Công suất động cơ 130 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 545 kg
Giá tiền 1,500
XP 130

Bộ truyền dộng

Cấp bậc I
Giới hạn tải cho phép 10.20 t
Tốc độ quay xe 50 d/s
Khối lượng 1,880 kg
Giá tiền 340
XP 0
Cấp bậc II
Giới hạn tải cho phép 12.70 t
Tốc độ quay xe 52 d/s
Khối lượng 1,880 kg
Giá tiền 680
XP 125

Radio

Cấp bậc III
Phạm vi radio 300 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 570
XP 0

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 36.4597 %
Bạc kiếm được 3086.24
Tỉ lệ thắng 42.8002 %
Sát thương gây được 44.0015
Số lượng giết mỗi trận 0.191856
Thêm chi tiết @ vbaddict.net