Đang so sánh: T21với59-16
Một phiên bản nhẹ hơn của tăng hạng trung T20 với khung gầm M7 kéo dài. Chiếc xe này được phát triển trong nửa đầu năm 1943. Không giống như T20, T21 có giáp mỏng và trang bị vũ khí kém hơn. Nó chưa bao giờ được sản xuất hàng loạt cũng như phục vụ trong biên chế. |
Trong năm 1957, 1 dự án tăng hạng nhẹ đã được khởi xướng bởi chính phủ Trung Quốc. Việc phát triển hoàn thành vào năm 1959. Chiếc tăng mới, nặng 16 tấn, được trang bị hệ thống treo gồm 4 bánh truyền động, bánh dẫn động nằm phía sau và một khẩu súng 57 mm (sau đó nâng cấp lên 76 mm). |
||
mô đun | |||
Tự động lựa chọn |
|
|
|
---|---|---|---|
Tháp pháo | |||
Súng | |||
Động cơ | |||
Bộ truyền dộng | |||
Radio | |||
Những đặc điểm chính | |||
Trang dữ liệu tăng | Trang dữ liệu tăng | Trang dữ liệu tăng | |
Cấp bậc | VI | VI | |
Cấp trận đánh tham gia | 7 8 9 | 7 8 9 | |
Giá tiền | 900,000 | 900,000 | |
Máu | |||
Phạm vi radio | |||
Tốc độ tối đa | 56.3 km/h | 60 km/h | |
Tốc độ lùi tối đa | 21 km/h | 23 km/h | |
Khối lượng | |||
Giới hạn tải cho phép | |||
Kíp lái |
|
|
|
Giáp | |||
Giáp thân xe |
|
|
|
Giáp tháp pháo | |||
|
|||
Tính cơ động | |||
Công suất động cơ | |||
Mã lực/ khối lượng | |||
Tốc độ quay xe | |||
Gốc leo lớn nhất | |||
Hard terrain resistance | |||
Medium terrain resistance | |||
Soft terrain resistance | |||
Khả năng cháy | |||
Loại động cơ | |||
Tháp pháo | |||
Tầm nhìn | |||
Tốc độ quay tháp | |||
Gốc nâng của tháp | |||
Hoả lực | |||
Sát thương (Bán kính nổ) | |||
Xuyên giáp | |||
Giá đạn | |||
Tốc độ đạn | |||
Sát thương/phút | |||
Tốc độ bắn | |||
Thời gian nạp đạn | |||
Băng đạn | |||
Độ chính xác | |||
Thời gian nhắm | |||
Gốc nâng của súng | |||
SỐ lượng đạn | |||
Hệ số nguỵ trang | |||
Khi đứng yên | 19.40 % | 19.95 % | |
Khi di chuyển | 19.40 % | 19.95 % | |
Khi bắn | 4.80 % | 4.97 % | |
Hiệu quả trên chiến trường | |||
Độ chính xác | 55.1823 % | 58.1851 % | |
Bạc kiếm được | 1133 | -303.798 | |
Tỉ lệ thắng | 48.1119 % | 49.3241 % | |
Sát thương gây được | 215.02 | 213.618 | |
Số lượng giết mỗi trận | 0.221059 | 0.276945 | |
Thêm chi tiết @ vbaddict.net | Thêm chi tiết | Thêm chi tiết |