T21

Mỹ - Tăng hạng nhẹ

Một phiên bản nhẹ hơn của tăng hạng trung T20 với khung gầm M7 kéo dài. Chiếc xe này được phát triển trong nửa đầu năm 1943. Không giống như T20, T21 có giáp mỏng và trang bị vũ khí kém hơn. Nó chưa bao giờ được sản xuất hàng loạt cũng như phục vụ trong biên chế.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc VI
Máu 600 HP
Giá tiền 900,000
Khối lượng 11.10 t
Tốc độ tối đa 56.3 km/h
Tốc độ lùi tối đa 21 km/h
Giáp thân xe
Front:
28.6 mm
Side:
25.4 mm
Rear:
22.2 mm
Kíp lái
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Radio Operator
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc VI
Tháp pháo T21
Giáp
Front:
28.6 mm
Side:
25.4 mm
Rear:
25.4 mm
Tốc độ quay xe 42 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 390 m
Khối lượng 4,500 kg
Giá tiền 17,050
XP 0

Súng

Cấp bậc IV
SỐ lượng đạn 70 rounds
Tốc độ bắn 17.14 r/m
Thời gian nạp đạn 3.50 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.00 s
Độ chính xác 0.44 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
110 HP
APCR
110 HP
HE
175 HP (1.06 m)
Sát thương/phút
AP
1885.4 HP/min
APCR
1885.4 HP/min
HE
2999.5 HP/min
Xuyên giáp
AP
92 mm
APCR
127 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
619 m/s
APCR
820 m/s
HE
619 m/s
Giá đạn
AP
56
APCR
7 (gold)
HE
56
Khối lượng 1,437 kg
Giá tiền 30,000
XP 0
Cấp bậc IV
SỐ lượng đạn 150 rounds
Tốc độ bắn 28.57 r/m
Thời gian nạp đạn 2.10 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.41 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
75 HP
APCR
75 HP
Sát thương/phút
AP
2142.75 HP/min
APCR
2142.75 HP/min
Xuyên giáp
AP
105 mm
APCR
170 mm
Tốc độ đạn
AP
821 m/s
APCR
1026 m/s
Giá đạn
AP
45
APCR
6 (gold)
Khối lượng 450 kg
Giá tiền 30,500
XP 1,880
Cấp bậc VI
SỐ lượng đạn 70 rounds
Tốc độ bắn 18.18 r/m
Thời gian nạp đạn 3.30 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.41 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
115 HP
APCR
115 HP
HE
185 HP (1.09 m)
Sát thương/phút
AP
2090.7 HP/min
APCR
2090.7 HP/min
HE
3363.3 HP/min
Xuyên giáp
AP
128 mm
APCR
177 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
792 m/s
APCR
990 m/s
HE
792 m/s
Giá đạn
AP
96
APCR
7 (gold)
HE
68
Khối lượng 1,567 kg
Giá tiền 50,330
XP 4,600
Cấp bậc VI
SỐ lượng đạn 70 rounds
Tốc độ bắn 18.75 r/m
Thời gian nạp đạn 3.20 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.10 s
Độ chính xác 0.40 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
115 HP
APCR
115 HP
HE
185 HP (1.09 m)
Sát thương/phút
AP
2156.25 HP/min
APCR
2156.25 HP/min
HE
3468.75 HP/min
Xuyên giáp
AP
128 mm
APCR
177 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
792 m/s
APCR
990 m/s
HE
792 m/s
Giá đạn
AP
96
APCR
7 (gold)
HE
68
Khối lượng 1,590 kg
Giá tiền 62,000
XP 5,800

Động cơ

Cấp bậc VII
Công suất động cơ 520 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 569 kg
Giá tiền 36,000
XP 0
Cấp bậc VII
Công suất động cơ 560 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 569 kg
Giá tiền 37,200
XP 11,500

Bộ truyền dộng

Cấp bậc V
Giới hạn tải cho phép 23.20 t
Tốc độ quay xe 58 d/s
Khối lượng 5,300 kg
Giá tiền 8,300
XP 0
Cấp bậc VI
Giới hạn tải cho phép 26.00 t
Tốc độ quay xe 60 d/s
Khối lượng 5,300 kg
Giá tiền 16,000
XP 4,800

Radio

Cấp bậc VI
Phạm vi radio 395 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 21,600
XP 0
Cấp bậc VII
Phạm vi radio 480 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 22,800
XP 3,800
Cấp bậc X
Phạm vi radio 745 m
Khối lượng 80 kg
Giá tiền 54,000
XP 9,000

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 55.1823 %
Bạc kiếm được 1133
Tỉ lệ thắng 48.1119 %
Sát thương gây được 215.02
Số lượng giết mỗi trận 0.221059
Thêm chi tiết @ vbaddict.net