Đang so sánh: O-IvớiHeavy Tank No. VI
Quá trình phát triển siêu tăng hạng nặng này bắt đầu sau Trận chiến Khalkhyn Gol năm 1939. Thiết kế của nó nhằm tạo ra một đơn vị hỏa lực di động với quy mô chưa từng có—mỗi mình thân xe đã nặng 100 tấn. Chỉ một nguyên mẫu đã được chế tạo, không có tháp pháo và làm từ thép xây dựng. Các cuộc thử nghiệm bị ngừng lại do động cơ không đáng tin cậy; đến cuối năm 1944, nguyên mẫu bị loại bỏ. Khẩu pháo nòng ngắn 15-cm được dự định lắp đặt lên xe tăng sau khi hoàn thành quá trình lắp ráp. |
Năm 1943, đại sứ Nhật tới Đức để dự khán quá trình thử nghiệm thực địa xe tăng Tiger của Henschel. Sau đó, công ty này nhận lệnh chuyển giao toàn bộ tài liệu về chiếc tăng cho Nhật Bản. Một xe Tiger được gửi sang Bordeaux vào ngày 14/10/1943 dưới dạng cấu kiện chưa lắp ráp để chuẩn bị đưa qua Nhật bằng tàu ngầm. Tuy nhiên, nó không thể chuyển đi được, và Nhật Bản chưa bao giờ có thể tự sản xuất Tiger. Kế hoạch táo bạo này khiến Nhật tốn hết 645.000 Reichsmark, trong khi chi phí ban đầu chỉ là 300.000 Reichsmark. |
||
mô đun | |||
Tự động lựa chọn |
|
|
|
---|---|---|---|
Tháp pháo | |||
Súng | |||
Động cơ | |||
Bộ truyền dộng | |||
Radio | |||
Những đặc điểm chính | |||
Trang dữ liệu tăng | Trang dữ liệu tăng | Trang dữ liệu tăng | |
Cấp bậc | VI | VI | |
Cấp trận đánh tham gia | 6 7 8 | 6 7 8 | |
Giá tiền | 950,000 | 3,750 | |
Máu | |||
Phạm vi radio | |||
Tốc độ tối đa | 29.4 km/h | 40 km/h | |
Tốc độ lùi tối đa | 10 km/h | 12 km/h | |
Khối lượng | |||
Giới hạn tải cho phép | |||
Kíp lái |
|
|
|
Giáp | |||
Giáp thân xe |
|
|
|
Giáp tháp pháo | |||
|
|||
Tính cơ động | |||
Công suất động cơ | |||
Mã lực/ khối lượng | |||
Tốc độ quay xe | |||
Gốc leo lớn nhất | |||
Hard terrain resistance | |||
Medium terrain resistance | |||
Soft terrain resistance | |||
Khả năng cháy | |||
Loại động cơ | |||
Tháp pháo | |||
Tầm nhìn | |||
Tốc độ quay tháp | |||
Gốc nâng của tháp | |||
Hoả lực | |||
Sát thương (Bán kính nổ) | |||
Xuyên giáp | |||
Giá đạn | |||
Tốc độ đạn | |||
Sát thương/phút | |||
Tốc độ bắn | |||
Thời gian nạp đạn | |||
Băng đạn | |||
Độ chính xác | |||
Thời gian nhắm | |||
Gốc nâng của súng | |||
SỐ lượng đạn | |||
Hệ số nguỵ trang | |||
Khi đứng yên | % | % | |
Khi di chuyển | % | % | |
Khi bắn | % | % | |
Hiệu quả trên chiến trường | |||
Độ chính xác | % | % | |
Bạc kiếm được | |||
Tỉ lệ thắng | % | % | |
Sát thương gây được | |||
Số lượng giết mỗi trận | |||
Thêm chi tiết @ vbaddict.net | Thêm chi tiết | Thêm chi tiết |