O-I

Japan - Tăng hạng nặng

Quá trình phát triển siêu tăng hạng nặng này bắt đầu sau Trận chiến Khalkhyn Gol năm 1939. Thiết kế của nó nhằm tạo ra một đơn vị hỏa lực di động với quy mô chưa từng có—mỗi mình thân xe đã nặng 100 tấn. Chỉ một nguyên mẫu đã được chế tạo, không có tháp pháo và làm từ thép xây dựng. Các cuộc thử nghiệm bị ngừng lại do động cơ không đáng tin cậy; đến cuối năm 1944, nguyên mẫu bị loại bỏ. Khẩu pháo nòng ngắn 15-cm được dự định lắp đặt lên xe tăng sau khi hoàn thành quá trình lắp ráp.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc VI
Máu 950 HP
Giá tiền 950,000
Khối lượng 110.51 t
Tốc độ tối đa 29.4 km/h
Tốc độ lùi tối đa 10 km/h
Giáp thân xe
Front:
150 mm
Side:
70 mm
Rear:
150 mm
Kíp lái
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Radio Operator
  • Radio Operator
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc VI
Tháp pháo O-I
Giáp
Front:
150 mm
Side:
150 mm
Rear:
150 mm
Tốc độ quay xe 18 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 370 m
Khối lượng 12,000 kg
Giá tiền 12,000
XP 0

Súng

Cấp bậc VII
SỐ lượng đạn 100 rounds
Tốc độ bắn 5.00 r/m
Thời gian nạp đạn 12.00 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 3.20 s
Độ chính xác 0.43 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
300 HP
AP Premium
300 HP
HE
360 HP (1.91 m)
Sát thương/phút
AP
1500 HP/min
AP Premium
1500 HP/min
HE
1800 HP/min
Xuyên giáp
AP
175 mm
AP Premium
201 mm
HE
53 mm
Tốc độ đạn
AP
720 m/s
AP Premium
720 m/s
HE
765 m/s
Giá đạn
AP
250
AP Premium
9 (gold)
HE
190
Khối lượng 1,792 kg
Giá tiền 68,500
XP 0
Cấp bậc VII
SỐ lượng đạn 60 rounds
Tốc độ bắn 2.31 r/m
Thời gian nạp đạn 26.00 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 3.70 s
Độ chính xác 0.58 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
700 HP
HEAT
700 HP
HE
910 HP (3.57 m)
Sát thương/phút
AP
1617 HP/min
HEAT
1617 HP/min
HE
2102.1 HP/min
Xuyên giáp
AP
121 mm
HEAT
150 mm
HE
75 mm
Tốc độ đạn
AP
500 m/s
HEAT
500 m/s
HE
540 m/s
Giá đạn
AP
540
HEAT
12 (gold)
HE
660
Khối lượng 1,432 kg
Giá tiền 71,200
XP 14,750

Động cơ

Cấp bậc VII
Công suất động cơ 1100 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 1,020 kg
Giá tiền 51,000
XP 0
Cấp bậc VIII
Công suất động cơ 1200 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 1,020 kg
Giá tiền 77,500
XP 27,500

Bộ truyền dộng

Cấp bậc V
Giới hạn tải cho phép 150.50 t
Tốc độ quay xe 16 d/s
Khối lượng 25,000 kg
Giá tiền 10,000
XP 0
Cấp bậc VI
Giới hạn tải cho phép 155.00 t
Tốc độ quay xe 18 d/s
Khối lượng 25,000 kg
Giá tiền 19,800
XP 6,600

Radio

Cấp bậc II
Phạm vi radio 300 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 0
XP 0
Cấp bậc IV
Phạm vi radio 350 m
Khối lượng 90 kg
Giá tiền 2,350
XP 430
Cấp bậc VI
Phạm vi radio 425 m
Khối lượng 50 kg
Giá tiền 14,000
XP 1,400

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác %
Bạc kiếm được
Tỉ lệ thắng %
Sát thương gây được
Số lượng giết mỗi trận
Thêm chi tiết @ vbaddict.net