So sánh xe
| mô đun | |||
| Tự động lựa chọn |
|
|
|
|---|---|---|---|
| Tháp pháo | |||
| Súng | |||
| Động cơ | |||
| Bộ truyền dộng | |||
| Radio | |||
| Những đặc điểm chính | |||
| Trang dữ liệu tăng | |||
| Cấp bậc | |||
| Cấp trận đánh tham gia | |||
| Giá tiền | |||
| Máu | |||
| Phạm vi radio | |||
| Tốc độ tối đa | |||
| Tốc độ lùi tối đa | |||
| Khối lượng | |||
| Giới hạn tải cho phép | |||
| Kíp lái | |||
| Giáp | |||
| Giáp thân xe | |||
| Giáp tháp pháo | |||
|
|
|||
| Tính cơ động | |||
| Công suất động cơ | |||
| Mã lực/ khối lượng | |||
| Tốc độ quay xe | |||
| Gốc leo lớn nhất | |||
| Hard terrain resistance | |||
| Medium terrain resistance | |||
| Soft terrain resistance | |||
| Khả năng cháy | |||
| Loại động cơ | |||
| Tháp pháo | |||
| Tầm nhìn | |||
| Tốc độ quay tháp | |||
| Gốc nâng của tháp | |||
| Hoả lực | |||
| Sát thương (Bán kính nổ) | |||
| Xuyên giáp | |||
| Giá đạn | |||
| Tốc độ đạn | |||
| Sát thương/phút | |||
| Tốc độ bắn | |||
| Thời gian nạp đạn | |||
| Băng đạn | |||
| Độ chính xác | |||
| Thời gian nhắm | |||
| Gốc nâng của súng | |||
| SỐ lượng đạn | |||
| Hệ số nguỵ trang | |||
| Khi đứng yên | |||
| Khi di chuyển | |||
| Khi bắn | |||
| Hiệu quả trên chiến trường | |||
| Độ chính xác | |||
| Bạc kiếm được | |||
| Tỉ lệ thắng | |||
| Sát thương gây được | |||
| Số lượng giết mỗi trận | |||
| Thêm chi tiết @ vbaddict.net | |||