Đang so sánh: Cruiser Mk. IIIvớiPz.Kpfw. 35 (t)vớiVickers Mk. E Type B
Quá trình phát triển chiếc xe này dựa trên nền tảng của tăng M1931 Christie, được Quân đội Anh mua về năm 1936. Theo chủ định thiết kế, nó sẽ là một tăng hạng nhẹ có tốc độ cao, chuyên dùng để đột kích. Phiên bản chỉnh sửa này được đánh giá là thành công và trở thành nền tảng cho các tăng "cruiser" khác. Có tổng cộng 65 chiếc đã được chế tạo. Chúng tham chiến tại Pháp và Bắc Phi trong giai đoạn 1940-1941. |
Được phát triển bởi Škoda vào năm 1935, chiếc xe này phục vụ trong biên chế quân đội Tiệp Khắc dưới tên gọi LT vz. 35. Trong khi Tiệp Khắc bị chiếm đóng, những xe bị thu giữ được định danh lại thành Pz.Kpfw. 35 (t) và triển khai cùng Wehrmacht. Chúng thường xuyên xuất hiện trong đội hình Sư đoàn Hạng nhẹ (Light Division) Số 1 (chính là Sư đoàn Thiết giáp–Panzer Division–Số 6 sau khi tái tổ chức) cho đến cuối năm 1941. Có tổng cộng 434 chiếc tăng này đã được sản xuất. |
Được phát triển vào năm 1928 bởi J. V. Carden và V. Loyd. Các xe tăng không bao giờ đi vào phục vụ tại Vương quốc Anh. Tuy nhiên, nó đã được xuất khẩu sang các nước khác, bao gồm cả Trung Quốc. Năm 1937, hai mươi xe thuộc loại này đã chiến đấu chống lại quân đội Nhật Bản tại Thượng Hải. Xe tăng Liên Xô Vickers-T-26 cũng đã được xuất khẩu sang Trung Quốc, và 82 xe thuộc loại này đã được triển khai ở Nam Trung Quốc và Birma 1941-1942. |
|
mô đun | |||
Tự động lựa chọn |
|
|
|
---|---|---|---|
Tháp pháo | |||
Súng | |||
Động cơ | |||
Bộ truyền dộng | |||
Radio | |||
Những đặc điểm chính | |||
Trang dữ liệu tăng | Trang dữ liệu tăng | Trang dữ liệu tăng | Trang dữ liệu tăng |
Cấp bậc | II | II | II |
Cấp trận đánh tham gia | 2 3 | 2 3 | 2 3 |
Giá tiền | 3,800 | 3,600 | 3,900 |
Máu | |||
Phạm vi radio | |||
Tốc độ tối đa | 48 km/h | 35 km/h | 35 km/h |
Tốc độ lùi tối đa | 20 km/h | 15 km/h | 15 km/h |
Khối lượng | |||
Giới hạn tải cho phép | |||
Kíp lái |
|
|
|
Giáp | |||
Giáp thân xe |
|
|
|
Giáp tháp pháo | |||
|
|||
Tính cơ động | |||
Công suất động cơ | |||
Mã lực/ khối lượng | |||
Tốc độ quay xe | |||
Gốc leo lớn nhất | |||
Hard terrain resistance | |||
Medium terrain resistance | |||
Soft terrain resistance | |||
Khả năng cháy | |||
Loại động cơ | |||
Tháp pháo | |||
Tầm nhìn | |||
Tốc độ quay tháp | |||
Gốc nâng của tháp | |||
Hoả lực | |||
Sát thương (Bán kính nổ) | |||
Xuyên giáp | |||
Giá đạn | |||
Tốc độ đạn | |||
Sát thương/phút | |||
Tốc độ bắn | |||
Thời gian nạp đạn | |||
Băng đạn | |||
Độ chính xác | |||
Thời gian nhắm | |||
Gốc nâng của súng | |||
SỐ lượng đạn | |||
Hệ số nguỵ trang | |||
Khi đứng yên | % | % | 16.00 % |
Khi di chuyển | % | % | 13.10 % |
Khi bắn | % | % | 3.96 % |
Hiệu quả trên chiến trường | |||
Độ chính xác | 38.0116 % | % | 37.3301 % |
Bạc kiếm được | 280.196 | 23.5941 | |
Tỉ lệ thắng | 42.4426 % | % | 42.9025 % |
Sát thương gây được | 71.0779 | 62.5174 | |
Số lượng giết mỗi trận | 0.33319 | 0.292333 | |
Thêm chi tiết @ vbaddict.net | Thêm chi tiết | Thêm chi tiết | Thêm chi tiết |