Cruiser Mk. III

Anh - Tăng hạng nhẹ

Quá trình phát triển chiếc xe này dựa trên nền tảng của tăng M1931 Christie, được Quân đội Anh mua về năm 1936. Theo chủ định thiết kế, nó sẽ là một tăng hạng nhẹ có tốc độ cao, chuyên dùng để đột kích. Phiên bản chỉnh sửa này được đánh giá là thành công và trở thành nền tảng cho các tăng "cruiser" khác. Có tổng cộng 65 chiếc đã được chế tạo. Chúng tham chiến tại Pháp và Bắc Phi trong giai đoạn 1940-1941.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc II
Máu
Default:
140 HP
Upgraded turret:
150 HP
Giá tiền 3,800
Khối lượng 6.95 t
Tốc độ tối đa 48 km/h
Tốc độ lùi tối đa 20 km/h
Giáp thân xe
Front:
14 mm
Side:
14 mm
Rear:
14 mm
Kíp lái
  • Commander (Radio Operator)
  • Gunner
  • Driver
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc I
Tháp pháo Cruiser Mk. III
Giáp
Front:
14 mm
Side:
14 mm
Rear:
14 mm
Tốc độ quay xe 46 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 320 m
Khối lượng 2,250 kg
Giá tiền 120
XP 0
Cấp bậc II
Tháp pháo Cruiser Mk. III*
Giáp
Front:
14 mm
Side:
12 mm
Rear:
14 mm
Tốc độ quay xe 42 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 320 m
Khối lượng 2,500 kg
Giá tiền 500
XP 100

Súng

Cấp bậc I
SỐ lượng đạn 400 rounds
Tốc độ bắn 102.30 r/m
Thời gian nạp đạn 18.00 s
Băng đạn Size: 40
Reload time: 0.14 s
Thời gian nhắm 1.70 s
Độ chính xác 0.53 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
9 HP
Sát thương/phút
AP
920.7 HP/min
Xuyên giáp
AP
27 mm
Tốc độ đạn
AP
884 m/s
Giá đạn
AP
1
Khối lượng 70 kg
Giá tiền 1,900
XP 0
Cấp bậc III
SỐ lượng đạn 87 rounds
Tốc độ bắn 24.00 r/m
Thời gian nạp đạn 2.50 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.90 s
Độ chính xác 0.40 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
45 HP
APCR
45 HP
HE
60 HP (0.35 m)
Sát thương/phút
AP
1080 HP/min
APCR
1080 HP/min
HE
1440 HP/min
Xuyên giáp
AP
64 mm
APCR
121 mm
HE
23 mm
Tốc độ đạn
AP
792 m/s
APCR
990 m/s
HE
792 m/s
Giá đạn
AP
25
APCR
3 (gold)
HE
15
Khối lượng 130 kg
Giá tiền 6,000
XP 300
Cấp bậc IV
SỐ lượng đạn 120 rounds
Tốc độ bắn 24.27 r/m
Thời gian nạp đạn 8.00 s
Băng đạn Size: 4
Reload time: 0.63 s
Thời gian nhắm 1.90 s
Độ chính xác 0.48 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
45 HP
APCR
45 HP
HE
60 HP (0.35 m)
Sát thương/phút
AP
1092.15 HP/min
APCR
1092.15 HP/min
HE
1456.2 HP/min
Xuyên giáp
AP
49 mm
APCR
71 mm
HE
23 mm
Tốc độ đạn
AP
732 m/s
APCR
915 m/s
HE
732 m/s
Giá đạn
AP
30
APCR
2 (gold)
HE
15
Khối lượng 160 kg
Giá tiền 20,000
XP 1,000

Động cơ

Cấp bậc III
Công suất động cơ 340 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 383 kg
Giá tiền 500
XP 0
Cấp bậc IV
Công suất động cơ 395 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 383 kg
Giá tiền 11,500
XP 1,100

Bộ truyền dộng

Cấp bậc I
Giới hạn tải cho phép 14.50 t
Tốc độ quay xe 32 d/s
Khối lượng 4,500 kg
Giá tiền 330
XP 0
Cấp bậc II
Giới hạn tải cho phép 17.00 t
Tốc độ quay xe 35 d/s
Khối lượng 4,500 kg
Giá tiền 610
XP 105

Radio

Cấp bậc III
Phạm vi radio 350 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 600
XP 0

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 38.0116 %
Bạc kiếm được 280.196
Tỉ lệ thắng 42.4426 %
Sát thương gây được 71.0779
Số lượng giết mỗi trận 0.33319
Thêm chi tiết @ vbaddict.net