Pz.Kpfw. 35 (t)

Đức - Tăng hạng nhẹ

Được phát triển bởi Škoda vào năm 1935, chiếc xe này phục vụ trong biên chế quân đội Tiệp Khắc dưới tên gọi LT vz. 35. Trong khi Tiệp Khắc bị chiếm đóng, những xe bị thu giữ được định danh lại thành Pz.Kpfw. 35 (t) và triển khai cùng Wehrmacht. Chúng thường xuyên xuất hiện trong đội hình Sư đoàn Hạng nhẹ (Light Division) Số 1 (chính là Sư đoàn Thiết giáp–Panzer Division–Số 6 sau khi tái tổ chức) cho đến cuối năm 1941. Có tổng cộng 434 chiếc tăng này đã được sản xuất.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc II
Máu
Default:
150 HP
Upgraded turret:
180 HP
Giá tiền 3,600
Khối lượng 5.40 t
Tốc độ tối đa 35 km/h
Tốc độ lùi tối đa 15 km/h
Giáp thân xe
Front:
25 mm
Side:
16 mm
Rear:
16 mm
Kíp lái
  • Commander (Gunner, Loader)
  • Driver
  • Radio Operator
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc II
Tháp pháo Pz.Kpfw. 35 (t)
Giáp
Front:
25 mm
Side:
16 mm
Rear:
16 mm
Tốc độ quay xe 26 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 290 m
Khối lượng 1,000 kg
Giá tiền 560
XP 0
Cấp bậc III
Tháp pháo Pz.Kpfw. 35 (t) verstärkterturm
Giáp
Front:
25 mm
Side:
16 mm
Rear:
16 mm
Tốc độ quay xe 26 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 320 m
Khối lượng 1,350 kg
Giá tiền 1,430
XP 270

Súng

Cấp bậc I
SỐ lượng đạn 72 rounds
Tốc độ bắn 26.09 r/m
Thời gian nạp đạn 2.30 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.70 s
Độ chính xác 0.48 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
40 HP
APCR
40 HP
HE
45 HP (0.31 m)
Sát thương/phút
AP
1043.6 HP/min
APCR
1043.6 HP/min
HE
1174.05 HP/min
Xuyên giáp
AP
40 mm
APCR
69 mm
HE
18 mm
Tốc độ đạn
AP
675 m/s
APCR
844 m/s
HE
675 m/s
Giá đạn
AP
14
APCR
2 (gold)
HE
8
Khối lượng 70 kg
Giá tiền 1,900
XP 0
Cấp bậc II
SỐ lượng đạn 72 rounds
Tốc độ bắn 26.09 r/m
Thời gian nạp đạn 2.30 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.70 s
Độ chính xác 0.41 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
40 HP
APCR
40 HP
HE
45 HP (0.31 m)
Sát thương/phút
AP
1043.6 HP/min
APCR
1043.6 HP/min
HE
1174.05 HP/min
Xuyên giáp
AP
42 mm
APCR
74 mm
HE
18 mm
Tốc độ đạn
AP
750 m/s
APCR
938 m/s
HE
750 m/s
Giá đạn
AP
14
APCR
2 (gold)
HE
8
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 2,730
XP 120
Cấp bậc II
SỐ lượng đạn 300 rounds
Tốc độ bắn 118.34 r/m
Thời gian nạp đạn 3.90 s
Băng đạn Size: 10
Reload time: 0.13 s
Thời gian nhắm 1.60 s
Độ chính xác 0.45 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
11 HP
APCR
11 HP
Sát thương/phút
AP
1301.74 HP/min
APCR
1301.74 HP/min
Xuyên giáp
AP
39 mm
APCR
51 mm
Tốc độ đạn
AP
900 m/s
APCR
1125 m/s
Giá đạn
AP
3
APCR
1 (gold)
Khối lượng 110 kg
Giá tiền 3,160
XP 160

Động cơ

Cấp bậc II
Công suất động cơ 120 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 320 kg
Giá tiền 840
XP 0
Cấp bậc III
Công suất động cơ 220 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 420 kg
Giá tiền 9,110
XP 325

Bộ truyền dộng

Cấp bậc I
Giới hạn tải cho phép 11.00 t
Tốc độ quay xe 40 d/s
Khối lượng 3,200 kg
Giá tiền 360
XP 0
Cấp bậc II
Giới hạn tải cho phép 12.30 t
Tốc độ quay xe 43 d/s
Khối lượng 3,200 kg
Giá tiền 630
XP 105

Radio

Cấp bậc II
Phạm vi radio 290 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 180
XP 0

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác %
Bạc kiếm được
Tỉ lệ thắng %
Sát thương gây được
Số lượng giết mỗi trận
Thêm chi tiết @ vbaddict.net