Đang so sánh: 112với110

Ch23_112

Xe tăng 112 được phát triển từ năm 1962, với sự kết hợp các bộ phận của xe tăng hạng trung và hạng nặng, song không được thử nghiệm do mẫu 113 có nhiều tính năng vượt trội.

Ch11_110

Từ giữa những năm 1940 đến 1950, các kỹ sư Xô-Viết đã nhiều lần nỗ lực hiện đại hóa xe tăng IS-2. Phiên bản IS-2U, được phát triển vào tháng 11/1944, theo dự tính sẽ tăng cường hiệu quả bảo vệ của thân trước bằng giáp nghiêng giống cấu hình IS-3. Đến giữa những năm 1950, dự án thiết kế đó đã được chuyển giao cho Trung Quốc và trở thành nền tảng cho quá trình phát triển xe tăng của nước này về sau.

mô đun
Tự động lựa chọn
Tháp pháo
Súng
Động cơ
Bộ truyền dộng
Radio
Những đặc điểm chính
Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng
Cấp bậc VIII VIII
Cấp trận đánh tham gia 8 9 8 9 10
Giá tiền 10,500 2,600,000
Máu 1500 HP 1450 HP
Phạm vi radio 600 m 600 m
Tốc độ tối đa45 km/h40 km/h
Tốc độ lùi tối đa15 km/h15 km/h
Khối lượng 46 t 46.35 t
Giới hạn tải cho phép 49.00 t 47.00 t
Kíp lái
  • Commander (Radio Operator)
  • Gunner
  • Driver
  • Loader
  • Commander (Radio Operator)
  • Gunner
  • Driver
  • Loader
Giáp
Giáp thân xe
Front:
120 mm
Side:
80 mm
Rear:
60 mm
Front:
120 mm
Side:
90 mm
Rear:
60 mm
Giáp tháp pháo
Front:
240 mm
Side:
130 mm
Rear:
60 mm
Front:
130 mm
Side:
90 mm
Rear:
90 mm
Tính cơ động
Công suất động cơ 580 hp 520 hp
Mã lực/ khối lượng 12.61 hp/t 11.22 hp/t
Tốc độ quay xe 26 d/s 28 d/s
Gốc leo lớn nhất 25 25
Hard terrain resistance 1.10 1.10
Medium terrain resistance 1.20 1.20
Soft terrain resistance 2.30 2.40
Khả năng cháy 12 % 12 %
Loại động cơ Diesel Diesel
Tháp pháo
Tầm nhìn 380 m 350 m
Tốc độ quay tháp 26 d/s 28 d/s
Gốc nâng của tháp 360 360
Hoả lực
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
390 HP
HEAT
390 HP
HE
530 HP (2.49 m)
AP
390 HP
HEAT
390 HP
HE
530 HP (2.49 m)
Xuyên giáp
AP
175 mm
HEAT
250 mm
HE
61 mm
AP
175 mm
HEAT
250 mm
HE
61 mm
Giá đạn
AP
1025
HEAT
14 (gold)
HE
608
AP
1025
HEAT
14 (gold)
HE
608
Tốc độ đạn
AP
800 m/s
HEAT
640 m/s
HE
800 m/s
AP
800 m/s
HEAT
640 m/s
HE
800 m/s
Sát thương/phút
AP
1774.5 HP/min
HEAT
1774.5 HP/min
HE
2411.5 HP/min
AP
1801.8 HP/min
HEAT
1801.8 HP/min
HE
2448.6 HP/min
Tốc độ bắn 4.55 r/m 4.29 r/m
Thời gian nạp đạn 13.20 s 14.00 s
Băng đạn / /
Độ chính xác 0.46 m 0.48 m
Thời gian nhắm 3.40 s 3.40 s
Gốc nâng của súng
SỐ lượng đạn 45 rounds 35 rounds
Hệ số nguỵ trang
Khi đứng yên %6.85 %
Khi di chuyển %3.47 %
Khi bắn %1.07 %
Hiệu quả trên chiến trường
Độ chính xác72.2541 %74.7933 %
Bạc kiếm được7263.72-5414.49
Tỉ lệ thắng49.4919 %49.5991 %
Sát thương gây được956.5141070.53
Số lượng giết mỗi trận0.6894680.742719
Thêm chi tiết @ vbaddict.net Thêm chi tiết Thêm chi tiết