Đang so sánh: M12vớiS-51vớiSU-14-1

M12

M12 được phát triển bởi hãng Rock Island Arsenal, với tổng cộng 100 chiếc đã xuất xưởng. Các binh sĩ Mỹ đặt tên nó là King Kong. M12 đã chiến đấu tốt trong những trận đánh tại Siegfried Line.

S-51

Được phát triển bởi Cục Thiết kế Pháo binh Trung Ương Grabin vào mùa thu năm 1943. S-51 đã vượt qua nhiều cuộc thử nghiệm trong mùa xuân năm 1944, nhưng chưa bao giờ được sản xuất hàng loạt.

SU14_1

Được phát triển dựa trên mẫu SU-14 và thử nghiệm năm 1936, song dự án bị huỷ bỏ vào năm 1937. Mẫu thử nghiệm được lưu giữ ở Kubinka, và được sử dụng trong trận chiến bảo vệ thành phố Mát-cơ-va năm 1941.

mô đun
Tự động lựa chọn
Tháp pháo
Súng
Động cơ
Bộ truyền dộng
Radio
Những đặc điểm chính
Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng
Cấp bậc VII VII VII
Cấp trận đánh tham gia 7 8 9 7 8 9 7 8 9
Giá tiền 1,400,000 1,400,000 1,370,000
Máu
Phạm vi radio
Tốc độ tối đa38.6 km/h30 km/h30 km/h
Tốc độ lùi tối đa10 km/h8 km/h8 km/h
Khối lượng
Giới hạn tải cho phép
Kíp lái
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Radio Operator
  • Loader
  • Loader
  • Commander (Radio Operator)
  • Gunner
  • Gunner
  • Driver
  • Loader
  • Loader
  • Commander (Radio Operator)
  • Gunner
  • Gunner
  • Driver
  • Loader
  • Loader
Giáp
Giáp thân xe
Front:
50.8 mm
Side:
19.1 mm
Rear:
19.1 mm
Front:
60 mm
Side:
60 mm
Rear:
60 mm
Front:
20 mm
Side:
20 mm
Rear:
10 mm
Giáp tháp pháo
Tính cơ động
Công suất động cơ
Mã lực/ khối lượng
Tốc độ quay xe
Gốc leo lớn nhất
Hard terrain resistance
Medium terrain resistance
Soft terrain resistance
Khả năng cháy
Loại động cơ
Tháp pháo
Tầm nhìn
Tốc độ quay tháp
Gốc nâng của tháp
Hoả lực
Sát thương (Bán kính nổ)
Xuyên giáp
Giá đạn
Tốc độ đạn
Sát thương/phút
Tốc độ bắn
Thời gian nạp đạn
Băng đạn
Độ chính xác
Thời gian nhắm
Gốc nâng của súng
SỐ lượng đạn
Hệ số nguỵ trang
Khi đứng yên5.50 %2.00 % %
Khi di chuyển3.00 %1.00 % %
Khi bắn0.45 %0.19 % %
Hiệu quả trên chiến trường
Độ chính xác34.8678 %31.3834 %31.1909 %
Bạc kiếm được1488.68-314.43757.921
Tỉ lệ thắng48.7247 %49.3076 %47.7792 %
Sát thương gây được885.782881.28848.748
Số lượng giết mỗi trận0.823810.7825810.743898
Thêm chi tiết @ vbaddict.net Thêm chi tiết Thêm chi tiết Thêm chi tiết