S-51

Liên ban Xô Viết - Pháo tự hành

Được phát triển bởi Cục Thiết kế Pháo binh Trung Ương Grabin vào mùa thu năm 1943. S-51 đã vượt qua nhiều cuộc thử nghiệm trong mùa xuân năm 1944, nhưng chưa bao giờ được sản xuất hàng loạt.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc VII
Máu 350 HP
Giá tiền 1,400,000
Khối lượng 31.05 t
Tốc độ tối đa 30 km/h
Tốc độ lùi tối đa 8 km/h
Giáp thân xe
Front:
60 mm
Side:
60 mm
Rear:
60 mm
Kíp lái
  • Commander (Radio Operator)
  • Gunner
  • Gunner
  • Driver
  • Loader
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc VII
Tháp pháo S-51
Giáp
Front:
mm
Side:
mm
Rear:
mm
Tốc độ quay xe 12 d/s
Gốc nâng của tháp -4°/4
Tầm nhìn 330 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 1,200
XP 0

Súng

Cấp bậc VII
SỐ lượng đạn 30 rounds
Tốc độ bắn 2.15 r/m
Thời gian nạp đạn 27.90 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 7.00 s
Độ chính xác 0.76 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
HE
950 HP (3.66 m)
AP Premium
750 HP
HE Premium
950 HP (5.11 m)
Sát thương/phút
HE
2042.5 HP/min
AP Premium
1612.5 HP/min
HE Premium
2042.5 HP/min
Xuyên giáp
HE
88 mm
AP Premium
246 mm
HE Premium
90 mm
Tốc độ đạn
HE
500 m/s
AP Premium
500 m/s
HE Premium
500 m/s
Giá đạn
HE
1120
AP Premium
12 (gold)
HE Premium
13 (gold)
Khối lượng 5,720 kg
Giá tiền 92,000
XP 0
Cấp bậc IX
SỐ lượng đạn 12 rounds
Tốc độ bắn 1.08 r/m
Thời gian nạp đạn 55.50 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 8.00 s
Độ chính xác 0.90 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
HE
1850 HP (6.07 m)
AP
1450 HP
HE Premium
1850 HP (8.49 m)
Sát thương/phút
HE
1998 HP/min
AP
1566 HP/min
HE Premium
1998 HP/min
Xuyên giáp
HE
102 mm
AP
260 mm
HE Premium
102 mm
Tốc độ đạn
HE
425 m/s
AP
425 m/s
HE Premium
425 m/s
Giá đạn
HE
1910
AP
1845
HE Premium
20 (gold)
Khối lượng 5,200 kg
Giá tiền 235,000
XP 64,000

Động cơ

Cấp bậc VI
Công suất động cơ 500 hp
Khả năng cháy 15 %
Khối lượng 750 kg
Giá tiền 23,050
XP 0
Cấp bậc VI
Công suất động cơ 520 hp
Khả năng cháy 15 %
Khối lượng 750 kg
Giá tiền 29,000
XP 6,100
Cấp bậc VII
Công suất động cơ 600 hp
Khả năng cháy 15 %
Khối lượng 750 kg
Giá tiền 36,500
XP 11,200

Bộ truyền dộng

Cấp bậc VI
Giới hạn tải cho phép 52.00 t
Tốc độ quay xe 18 d/s
Khối lượng 12,500 kg
Giá tiền 14,600
XP 0
Cấp bậc VII
Giới hạn tải cho phép 52.50 t
Tốc độ quay xe 20 d/s
Khối lượng 12,500 kg
Giá tiền 19,800
XP 7,965

Radio

Cấp bậc V
Phạm vi radio 360 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 3,660
XP 0
Cấp bậc IX
Phạm vi radio 625 m
Khối lượng 110 kg
Giá tiền 33,600
XP 5,600

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 31.3834 %
Bạc kiếm được -314.43
Tỉ lệ thắng 49.3076 %
Sát thương gây được 881.28
Số lượng giết mỗi trận 0.782581
Thêm chi tiết @ vbaddict.net