M12

Mỹ - Pháo tự hành

M12 được phát triển bởi hãng Rock Island Arsenal, với tổng cộng 100 chiếc đã xuất xưởng. Các binh sĩ Mỹ đặt tên nó là King Kong. M12 đã chiến đấu tốt trong những trận đánh tại Siegfried Line.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc VII
Máu 350 HP
Giá tiền 1,400,000
Khối lượng 11.09 t
Tốc độ tối đa 38.6 km/h
Tốc độ lùi tối đa 10 km/h
Giáp thân xe
Front:
50.8 mm
Side:
19.1 mm
Rear:
19.1 mm
Kíp lái
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Radio Operator
  • Loader
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc VII
Tháp pháo M12M4
Giáp
Front:
mm
Side:
mm
Rear:
mm
Tốc độ quay xe 12 d/s
Gốc nâng của tháp -14°/14
Tầm nhìn 330 m
Khối lượng 200 kg
Giá tiền 120
XP 0

Súng

Cấp bậc VI
SỐ lượng đạn 20 rounds
Tốc độ bắn 2.11 r/m
Thời gian nạp đạn 28.50 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 7.00 s
Độ chính xác 0.76 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
HE
950 HP (3.78 m)
HE Premium
950 HP (5.3 m)
Sát thương/phút
HE
2004.5 HP/min
HE Premium
2004.5 HP/min
Xuyên giáp
HE
85 mm
HE Premium
90 mm
Tốc độ đạn
HE
475 m/s
HE Premium
475 m/s
Giá đạn
HE
1120
HE Premium
13 (gold)
Khối lượng 3,953 kg
Giá tiền 61,200
XP 0
Cấp bậc VII
SỐ lượng đạn 20 rounds
Tốc độ bắn 1.60 r/m
Thời gian nạp đạn 37.50 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 7.50 s
Độ chính xác 0.72 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
HE
1250 HP (3.97 m)
HE Premium
1250 HP (5.34 m)
Sát thương/phút
HE
2000 HP/min
HE Premium
2000 HP/min
Xuyên giáp
HE
88 mm
HE Premium
90 mm
Tốc độ đạn
HE
490 m/s
HE Premium
490 m/s
Giá đạn
HE
1120
HE Premium
13 (gold)
Khối lượng 4,352 kg
Giá tiền 96,500
XP 15,500

Động cơ

Cấp bậc IV
Công suất động cơ 400 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 516 kg
Giá tiền 11,000
XP 0
Cấp bậc V
Công suất động cơ 460 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 550 kg
Giá tiền 13,900
XP 1,500
Cấp bậc VI
Công suất động cơ 500 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 708 kg
Giá tiền 29,000
XP 5,100

Bộ truyền dộng

Cấp bậc VI
Giới hạn tải cho phép 27.00 t
Tốc độ quay xe 18 d/s
Khối lượng 11,000 kg
Giá tiền 14,600
XP 0
Cấp bậc VII
Giới hạn tải cho phép 29.50 t
Tốc độ quay xe 20 d/s
Khối lượng 11,000 kg
Giá tiền 19,700
XP 7,965

Radio

Cấp bậc IV
Phạm vi radio 325 m
Khối lượng 80 kg
Giá tiền 1,980
XP 0
Cấp bậc VI
Phạm vi radio 420 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 24,600
XP 1,480
Cấp bậc X
Phạm vi radio 750 m
Khối lượng 80 kg
Giá tiền 54,000
XP 9,000

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 34.8678 %
Bạc kiếm được 1488.68
Tỉ lệ thắng 48.7247 %
Sát thương gây được 885.782
Số lượng giết mỗi trận 0.82381
Thêm chi tiết @ vbaddict.net