SU-122-54

Liên ban Xô Viết - Chống tăng

Bắt đầu được phát triển từ năm 1948. T-54 được sử dụng làm nền tảng của chiếc pháo chống tăng này. Chiếc xe lần đầu tham chiến năm 1954. Quá trình sản xuất hàng loạt bắt đầu vào năm 1955, với tổng cộng 100 chiếc được chế tạo.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc IX
Máu 1530 HP
Giá tiền 3,510,000
Khối lượng 25.17 t
Tốc độ tối đa 48 km/h
Tốc độ lùi tối đa 14 km/h
Giáp thân xe
Front:
100 mm
Side:
80 mm
Rear:
45 mm
Kíp lái
  • Commander (Radio Operator)
  • Gunner
  • Driver
  • Loader
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc IX
Tháp pháo SU-122/54
Giáp
Front:
mm
Side:
mm
Rear:
mm
Tốc độ quay xe 26 d/s
Gốc nâng của tháp -8°/8
Tầm nhìn 390 m
Khối lượng 170 kg
Giá tiền 100
XP 0

Súng

Cấp bậc VIII
SỐ lượng đạn 35 rounds
Tốc độ bắn 8.11 r/m
Thời gian nạp đạn 7.40 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.50 s
Độ chính xác 0.39 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
390 HP
APCR
390 HP
HE
530 HP (2.49 m)
Sát thương/phút
AP
3162.9 HP/min
APCR
3162.9 HP/min
HE
4298.3 HP/min
Xuyên giáp
AP
175 mm
APCR
217 mm
HE
61 mm
Tốc độ đạn
AP
795 m/s
APCR
994 m/s
HE
795 m/s
Giá đạn
AP
1025
APCR
12 (gold)
HE
608
Khối lượng 2,590 kg
Giá tiền 135,140
XP 0
Cấp bậc IX
SỐ lượng đạn 45 rounds
Tốc độ bắn 9.52 r/m
Thời gian nạp đạn 6.30 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.90 s
Độ chính xác 0.35 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
320 HP
HEAT
320 HP
HE
420 HP (1.76 m)
Sát thương/phút
AP
3046.4 HP/min
HEAT
3046.4 HP/min
HE
3998.4 HP/min
Xuyên giáp
AP
219 mm
HEAT
330 mm
HE
50 mm
Tốc độ đạn
AP
1015 m/s
HEAT
900 m/s
HE
1015 m/s
Giá đạn
AP
1230
HEAT
12 (gold)
HE
1170
Khối lượng 2,557 kg
Giá tiền 140,000
XP 38,000
Cấp bậc X
SỐ lượng đạn 35 rounds
Tốc độ bắn 6.82 r/m
Thời gian nạp đạn 8.80 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.50 s
Độ chính xác 0.35 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
440 HP
HEAT
440 HP
HE
530 HP (2.49 m)
Sát thương/phút
AP
3000.8 HP/min
HEAT
3000.8 HP/min
HE
3614.6 HP/min
Xuyên giáp
AP
258 mm
HEAT
340 mm
HE
68 mm
Tốc độ đạn
AP
940 m/s
HEAT
920 m/s
HE
940 m/s
Giá đạn
AP
1065
HEAT
13 (gold)
HE
630
Khối lượng 3,397 kg
Giá tiền 295,500
XP 64,000

Động cơ

Cấp bậc IX
Công suất động cơ 620 hp
Khả năng cháy 12 %
Khối lượng 700 kg
Giá tiền 79,290
XP 0
Cấp bậc IX
Công suất động cơ 700 hp
Khả năng cháy 12 %
Khối lượng 700 kg
Giá tiền 82,300
XP 27,200

Bộ truyền dộng

Cấp bậc VIII
Giới hạn tải cho phép 37.25 t
Tốc độ quay xe 38 d/s
Khối lượng 7,700 kg
Giá tiền 28,150
XP 0
Cấp bậc IX
Giới hạn tải cho phép 39.30 t
Tốc độ quay xe 40 d/s
Khối lượng 7,700 kg
Giá tiền 63,000
XP 23,000

Radio

Cấp bậc VIII
Phạm vi radio 525 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 24,240
XP 0
Cấp bậc X
Phạm vi radio 730 m
Khối lượng 80 kg
Giá tiền 52,200
XP 0
Cấp bậc X
Phạm vi radio 760 m
Khối lượng 30 kg
Giá tiền 56,500
XP 9,200

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác %
Bạc kiếm được
Tỉ lệ thắng %
Sát thương gây được
Số lượng giết mỗi trận
Thêm chi tiết @ vbaddict.net