R127_T44_100_P

Liên ban Xô Viết - Tăng hạng trung

R127_T44_100_P_descr

Những đặc điểm chính

Cấp bậc VIII
Máu 1350 HP
Giá tiền 100
Khối lượng 14.45 t
Tốc độ tối đa 52 km/h
Tốc độ lùi tối đa 20 km/h
Giáp thân xe
Front:
90 mm
Side:
75 mm
Rear:
45 mm
Kíp lái
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Loader (Radio Operator)
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc VIII
Tháp pháo T-44-100 (R)
Giáp
Front:
120 mm
Side:
100 mm
Rear:
100 mm
Tốc độ quay xe 48 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 380 m
Khối lượng 7,800 kg
Giá tiền 30,000
XP 0

Súng

Cấp bậc VII
SỐ lượng đạn 56 rounds
Tốc độ bắn 7.41 r/m
Thời gian nạp đạn 8.10 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.20 s
Độ chính xác 0.35 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
250 HP
APCR
250 HP
HE
330 HP (1.76 m)
Sát thương/phút
AP
1852.5 HP/min
APCR
1852.5 HP/min
HE
2445.3 HP/min
Xuyên giáp
AP
183 mm
APCR
235 mm
HE
50 mm
Tốc độ đạn
AP
880 m/s
APCR
1100 m/s
HE
880 m/s
Giá đạn
AP
252
APCR
11 (gold)
HE
252
Khối lượng 2,400 kg
Giá tiền 130,750
XP 0

Động cơ

Cấp bậc VI
Công suất động cơ 520 hp
Khả năng cháy 15 %
Khối lượng 750 kg
Giá tiền 29,000
XP 0

Bộ truyền dộng

Cấp bậc VIII
Giới hạn tải cho phép 37.00 t
Tốc độ quay xe 51 d/s
Khối lượng 8,000 kg
Giá tiền 30,000
XP 0

Radio

Cấp bậc IX
Phạm vi radio 700 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 38,800
XP 0

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác %
Bạc kiếm được
Tỉ lệ thắng %
Sát thương gây được
Số lượng giết mỗi trận
Thêm chi tiết @ vbaddict.net