A-43

Liên ban Xô Viết - Tăng hạng trung

Được phát triển tại Nhà máy Số 183 vào năm 1941 với tên gọi A-43 nhằm thay thế xe tăng T-34. Theo ý tưởng thiết kế, chiếc xe này sẽ đặc trưng với hệ thống xích thanh xoắn, động cơ V-5, bộ truyền động mới, một tháp chỉ huy và giáp trước tăng cường độ dày đến 60 mm.

Tháp pháo

Cấp bậc V
Tháp pháo A-43
Giáp
Front:
60 mm
Side:
45 mm
Rear:
45 mm
Tốc độ quay xe 48 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 350 m
Khối lượng 3,750 kg
Giá tiền 9,500
XP 0
Cấp bậc VI
Tháp pháo A-44
Giáp
Front:
75 mm
Side:
75 mm
Rear:
75 mm
Tốc độ quay xe 48 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 360 m
Khối lượng 4,250 kg
Giá tiền 14,500
XP 4,450

Súng

Cấp bậc IV
SỐ lượng đạn 100 rounds
Tốc độ bắn 18.18 r/m
Thời gian nạp đạn 3.30 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.90 s
Độ chính xác 0.46 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
APCR
110 HP
AP
110 HP
HE
156 HP (1.09 m)
Sát thương/phút
APCR
1999.8 HP/min
AP
1999.8 HP/min
HE
2836.08 HP/min
Xuyên giáp
APCR
102 mm
AP
86 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
APCR
800 m/s
AP
640 m/s
HE
640 m/s
Giá đạn
APCR
6 (gold)
AP
56
HE
56
Khối lượng 1,155 kg
Giá tiền 30,550
XP 0
Cấp bậc V
SỐ lượng đạn 100 rounds
Tốc độ bắn 26.09 r/m
Thời gian nạp đạn 2.30 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.90 s
Độ chính xác 0.34 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
85 HP
APCR
85 HP
HE
95 HP (0.66 m)
Sát thương/phút
AP
2217.65 HP/min
APCR
2217.65 HP/min
HE
2478.55 HP/min
Xuyên giáp
AP
112 mm
APCR
189 mm
HE
29 mm
Tốc độ đạn
AP
990 m/s
APCR
1238 m/s
HE
990 m/s
Giá đạn
AP
56
APCR
7 (gold)
HE
28
Khối lượng 740 kg
Giá tiền 41,480
XP 2,200
Cấp bậc V
SỐ lượng đạn 100 rounds
Tốc độ bắn 18.18 r/m
Thời gian nạp đạn 3.30 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.90 s
Độ chính xác 0.41 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
115 HP
APCR
110 HP
HE
165 HP (1.09 m)
Sát thương/phút
AP
2090.7 HP/min
APCR
1999.8 HP/min
HE
2999.7 HP/min
Xuyên giáp
AP
125 mm
APCR
156 mm
HE
39 mm
Tốc độ đạn
AP
816 m/s
APCR
1020 m/s
HE
816 m/s
Giá đạn
AP
80
APCR
6 (gold)
HE
48
Khối lượng 1,390 kg
Giá tiền 40,130
XP 4,300

Động cơ

Cấp bậc VI
Công suất động cơ 500 hp
Khả năng cháy 15 %
Khối lượng 750 kg
Giá tiền 27,860
XP 0
Cấp bậc VI
Công suất động cơ 600 hp
Khả năng cháy 15 %
Khối lượng 750 kg
Giá tiền 27,860
XP 5,500

Bộ truyền dộng

Cấp bậc V
Giới hạn tải cho phép 27.00 t
Tốc độ quay xe 42 d/s
Khối lượng 9,000 kg
Giá tiền 8,300
XP 0
Cấp bậc VI
Giới hạn tải cho phép 30.00 t
Tốc độ quay xe 44 d/s
Khối lượng 9,000 kg
Giá tiền 14,100
XP 5,050

Radio

Cấp bậc IV
Phạm vi radio 325 m
Khối lượng 80 kg
Giá tiền 1,980
XP 0
Cấp bậc VIII
Phạm vi radio 525 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 24,240
XP 4,040

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 64.0592 %
Bạc kiếm được -1392.86
Tỉ lệ thắng 51.3426 %
Sát thương gây được 452.39
Số lượng giết mỗi trận 0.659025
Thêm chi tiết @ vbaddict.net