T-80

Liên ban Xô Viết - Tăng hạng nhẹ

Được phát triển vào mùa hè và mùa thu năm 1942 tại Cục Xây dựng thuộc Nhà máy Ô tô Gorky dưới sự giám sát của N. A. Astrov, T-80 đã bắt đầu phục vụ trong biên chế từ tháng 12/1942. Có tổng cộng 85 chiếc đã được sản xuất hàng loạt.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc IV
Máu 350 HP
Giá tiền 140,000
Khối lượng 5.92 t
Tốc độ tối đa 45 km/h
Tốc độ lùi tối đa 18 km/h
Giáp thân xe
Front:
35 mm
Side:
25 mm
Rear:
25 mm
Kíp lái
  • Commander (Radio Operator, Loader)
  • Gunner
  • Driver
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc III
Tháp pháo T-80
Giáp
Front:
35 mm
Side:
35 mm
Rear:
35 mm
Tốc độ quay xe 45 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 330 m
Khối lượng 2,000 kg
Giá tiền 1,880
XP 0

Súng

Cấp bậc II
SỐ lượng đạn 100 rounds
Tốc độ bắn 28.57 r/m
Thời gian nạp đạn 2.10 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.46 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
47 HP
APCR
47 HP
HE
62 HP (0.43 m)
Sát thương/phút
AP
1342.79 HP/min
APCR
1342.79 HP/min
HE
1771.34 HP/min
Xuyên giáp
AP
51 mm
APCR
88 mm
HE
23 mm
Tốc độ đạn
AP
757 m/s
APCR
946 m/s
HE
757 m/s
Giá đạn
AP
14
APCR
2 (gold)
HE
14
Khối lượng 250 kg
Giá tiền 2,530
XP 0
Cấp bậc IV
SỐ lượng đạn 100 rounds
Tốc độ bắn 28.57 r/m
Thời gian nạp đạn 2.10 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.70 s
Độ chính xác 0.34 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
55 HP
APCR
55 HP
HE
65 HP (0.43 m)
Sát thương/phút
AP
1571.35 HP/min
APCR
1571.35 HP/min
HE
1857.05 HP/min
Xuyên giáp
AP
75 mm
APCR
110 mm
HE
23 mm
Tốc độ đạn
AP
870 m/s
APCR
1088 m/s
HE
870 m/s
Giá đạn
AP
35
APCR
3 (gold)
HE
19
Khối lượng 312 kg
Giá tiền 22,750
XP 1,100
Cấp bậc IV
SỐ lượng đạn 100 rounds
Tốc độ bắn 28.57 r/m
Thời gian nạp đạn 2.10 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.90 s
Độ chính xác 0.37 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
55 HP
APCR
55 HP
HE
65 HP (0.43 m)
Sát thương/phút
AP
1571.35 HP/min
APCR
1571.35 HP/min
HE
1857.05 HP/min
Xuyên giáp
AP
75 mm
APCR
110 mm
HE
23 mm
Tốc độ đạn
AP
870 m/s
APCR
1088 m/s
HE
870 m/s
Giá đạn
AP
35
APCR
3 (gold)
HE
19
Khối lượng 312 kg
Giá tiền 20,540
XP 850
Cấp bậc V
SỐ lượng đạn 120 rounds
Tốc độ bắn 54.35 r/m
Thời gian nạp đạn 4.20 s
Băng đạn Size: 5
Reload time: 0.33 s
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.45 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
40 HP
APCR
40 HP
HE
50 HP (0.31 m)
Sát thương/phút
AP
2174 HP/min
APCR
2174 HP/min
HE
2717.5 HP/min
Xuyên giáp
AP
46 mm
APCR
62 mm
HE
19 mm
Tốc độ đạn
AP
900 m/s
APCR
1125 m/s
HE
900 m/s
Giá đạn
AP
35
APCR
2 (gold)
HE
10
Khối lượng 200 kg
Giá tiền 26,980
XP 2,600

Động cơ

Cấp bậc III
Công suất động cơ 170 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 550 kg
Giá tiền 4,130
XP 0
Cấp bậc III
Công suất động cơ 210 hp
Khả năng cháy 15 %
Khối lượng 991 kg
Giá tiền 4,500
XP 400

Bộ truyền dộng

Cấp bậc III
Giới hạn tải cho phép 11.50 t
Tốc độ quay xe 48 d/s
Khối lượng 2,500 kg
Giá tiền 1,720
XP 0
Cấp bậc IV
Giới hạn tải cho phép 14.00 t
Tốc độ quay xe 52 d/s
Khối lượng 2,500 kg
Giá tiền 3,980
XP 940

Radio

Cấp bậc IV
Phạm vi radio 325 m
Khối lượng 80 kg
Giá tiền 1,980
XP 0
Cấp bậc VIII
Phạm vi radio 525 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 24,240
XP 4,040

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác %
Bạc kiếm được
Tỉ lệ thắng %
Sát thương gây được
Số lượng giết mỗi trận
Thêm chi tiết @ vbaddict.net