T-46

Liên ban Xô Viết - Tăng hạng nhẹ

Được thiết kế để thay thế cho chiếc T-26. Chiếc xe được đưa vào chế tạo hàng loạt năm 1936. Sau khi sản xuất thành công 4 chiếc thì quá trình sản xuất đã dừng lại vì T-46 có giá thành sản xuất quá đắt.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc III
Máu
Default:
220 HP
Upgraded turret:
250 HP
Giá tiền 38,500
Khối lượng 8.00 t
Tốc độ tối đa 58 km/h
Tốc độ lùi tối đa 20 km/h
Giáp thân xe
Front:
15 mm
Side:
15 mm
Rear:
15 mm
Kíp lái
  • Commander (Radio Operator, Loader)
  • Driver
  • Gunner
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc II
Tháp pháo T-26
Giáp
Front:
30 mm
Side:
15 mm
Rear:
15 mm
Tốc độ quay xe 44 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 260 m
Khối lượng 1,000 kg
Giá tiền 840
XP 0
Cấp bậc III
Tháp pháo T-46-1
Giáp
Front:
30 mm
Side:
15 mm
Rear:
15 mm
Tốc độ quay xe 44 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 310 m
Khối lượng 1,450 kg
Giá tiền 1,800
XP 340

Súng

Cấp bậc II
SỐ lượng đạn 114 rounds
Tốc độ bắn 26.09 r/m
Thời gian nạp đạn 2.30 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.46 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
47 HP
APCR
47 HP
HE
62 HP (0.43 m)
Sát thương/phút
AP
1226.23 HP/min
APCR
1226.23 HP/min
HE
1617.58 HP/min
Xuyên giáp
AP
51 mm
APCR
88 mm
HE
23 mm
Tốc độ đạn
AP
757 m/s
APCR
946 m/s
HE
757 m/s
Giá đạn
AP
14
APCR
2 (gold)
HE
14
Khối lượng 250 kg
Giá tiền 2,530
XP 0
Cấp bậc III
SỐ lượng đạn 114 rounds
Tốc độ bắn 26.09 r/m
Thời gian nạp đạn 2.30 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.39 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
40 HP
APCR
40 HP
HE
50 HP (0.31 m)
Sát thương/phút
AP
1043.6 HP/min
APCR
1043.6 HP/min
HE
1304.5 HP/min
Xuyên giáp
AP
58 mm
APCR
92 mm
HE
19 mm
Tốc độ đạn
AP
915 m/s
APCR
1144 m/s
HE
915 m/s
Giá đạn
AP
35
APCR
2 (gold)
HE
10
Khối lượng 200 kg
Giá tiền 4,250
XP 160
Cấp bậc III
SỐ lượng đạn 60 rounds
Tốc độ bắn 13.04 r/m
Thời gian nạp đạn 4.60 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.90 s
Độ chính xác 0.57 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
110 HP
HEAT
110 HP
HE
164 HP (1.09 m)
Sát thương/phút
AP
1434.4 HP/min
HEAT
1434.4 HP/min
HE
2138.56 HP/min
Xuyên giáp
AP
66 mm
HEAT
75 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
558 m/s
HEAT
446 m/s
HE
558 m/s
Giá đạn
AP
30
HEAT
7 (gold)
HE
38
Khối lượng 641 kg
Giá tiền 10,310
XP 400
Cấp bậc IV
SỐ lượng đạn 84 rounds
Tốc độ bắn 26.09 r/m
Thời gian nạp đạn 2.30 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.37 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
55 HP
APCR
55 HP
HE
65 HP (0.43 m)
Sát thương/phút
AP
1434.95 HP/min
APCR
1434.95 HP/min
HE
1695.85 HP/min
Xuyên giáp
AP
75 mm
APCR
110 mm
HE
23 mm
Tốc độ đạn
AP
870 m/s
APCR
1088 m/s
HE
870 m/s
Giá đạn
AP
35
APCR
3 (gold)
HE
19
Khối lượng 312 kg
Giá tiền 20,540
XP 850
Cấp bậc V
SỐ lượng đạn 120 rounds
Tốc độ bắn 50.00 r/m
Thời gian nạp đạn 4.60 s
Băng đạn Size: 5
Reload time: 0.35 s
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.45 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
40 HP
APCR
40 HP
HE
50 HP (0.31 m)
Sát thương/phút
AP
2000 HP/min
APCR
2000 HP/min
HE
2500 HP/min
Xuyên giáp
AP
46 mm
APCR
62 mm
HE
19 mm
Tốc độ đạn
AP
900 m/s
APCR
1125 m/s
HE
900 m/s
Giá đạn
AP
35
APCR
2 (gold)
HE
10
Khối lượng 200 kg
Giá tiền 26,980
XP 2,600

Động cơ

Cấp bậc IV
Công suất động cơ 300 hp
Khả năng cháy 15 %
Khối lượng 540 kg
Giá tiền 9,000
XP 0
Cấp bậc IV
Công suất động cơ 350 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 920 kg
Giá tiền 10,200
XP 700

Bộ truyền dộng

Cấp bậc II
Giới hạn tải cho phép 17.00 t
Tốc độ quay xe 52 d/s
Khối lượng 4,200 kg
Giá tiền 660
XP 0
Cấp bậc III
Giới hạn tải cho phép 17.30 t
Tốc độ quay xe 55 d/s
Khối lượng 4,200 kg
Giá tiền 1,840
XP 340

Radio

Cấp bậc III
Phạm vi radio 300 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 570
XP 0
Cấp bậc V
Phạm vi radio 360 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 3,660
XP 610

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác %
Bạc kiếm được
Tỉ lệ thắng %
Sát thương gây được
Số lượng giết mỗi trận
Thêm chi tiết @ vbaddict.net