KV-3

Liên ban Xô Viết - Tăng hạng nặng

Được phát triển dựa trên nền tảng tăng hạng nặng KV, chiếc xe này ban đầu có rất ít điểm khác biệt so với mẫu sản xuất hàng loạt đó. Nó đã trải qua các cuộc thử nghiệm thực địa vào tháng 01–02/1941. Rốt cục, nhiều thay đổi lớn mang tính quyết định đã được thực hiện, làm tăng đặc tính chiến đấu của thiết kế này lên nhiều lần. Đến ngày 22/07/1941, khung gầm và động cơ đã hoàn tất. Theo một số nguồn tư liệu, vào mùa thu năm 1941, chiếc xe này đã được lắp tháp pháo sản xuất hàng loạt của KV và ra trận.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc VII
Máu
Default:
1300 HP
Upgraded turret:
1400 HP
Giá tiền 1,390,000
Khối lượng 38.28 t
Tốc độ tối đa 32 km/h
Tốc độ lùi tối đa 10 km/h
Giáp thân xe
Front:
120 mm
Side:
90 mm
Rear:
90 mm
Kíp lái
  • Commander
  • Gunner
  • Radio Operator
  • Driver
  • Loader
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc VI
Tháp pháo T-220
Giáp
Front:
100 mm
Side:
100 mm
Rear:
100 mm
Tốc độ quay xe 24 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 330 m
Khối lượng 10,000 kg
Giá tiền 10,630
XP 0
Cấp bậc VII
Tháp pháo KV-3
Giáp
Front:
130 mm
Side:
130 mm
Rear:
130 mm
Tốc độ quay xe 22 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 340 m
Khối lượng 12,300 kg
Giá tiền 21,930
XP 7,120

Súng

Cấp bậc VI
SỐ lượng đạn 79 rounds
Tốc độ bắn 11.76 r/m
Thời gian nạp đạn 5.10 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 3.40 s
Độ chính xác 0.42 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
160 HP
APCR
160 HP
HE
280 HP (1.32 m)
Sát thương/phút
AP
1881.6 HP/min
APCR
1881.6 HP/min
HE
3292.8 HP/min
Xuyên giáp
AP
120 mm
APCR
161 mm
HE
43 mm
Tốc độ đạn
AP
792 m/s
APCR
990 m/s
HE
792 m/s
Giá đạn
AP
109
APCR
7 (gold)
HE
98
Khối lượng 1,550 kg
Giá tiền 48,000
XP 0
Cấp bậc VI
SỐ lượng đạn 79 rounds
Tốc độ bắn 11.76 r/m
Thời gian nạp đạn 5.10 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 3.40 s
Độ chính xác 0.42 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
160 HP
APCR
160 HP
HE
280 HP (1.32 m)
Sát thương/phút
AP
1881.6 HP/min
APCR
1881.6 HP/min
HE
3292.8 HP/min
Xuyên giáp
AP
119 mm
APCR
159 mm
HE
43 mm
Tốc độ đạn
AP
800 m/s
APCR
1000 m/s
HE
800 m/s
Giá đạn
AP
109
APCR
7 (gold)
HE
98
Khối lượng 1,500 kg
Giá tiền 49,200
XP 4,350
Cấp bậc VII
SỐ lượng đạn 55 rounds
Tốc độ bắn 6.19 r/m
Thời gian nạp đạn 9.70 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 3.40 s
Độ chính xác 0.45 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
300 HP
APCR
300 HP
HE
360 HP (1.98 m)
Sát thương/phút
AP
1857 HP/min
APCR
1857 HP/min
HE
2228.4 HP/min
Xuyên giáp
AP
167 mm
APCR
219 mm
HE
54 mm
Tốc độ đạn
AP
830 m/s
APCR
1038 m/s
HE
830 m/s
Giá đạn
AP
270
APCR
11 (gold)
HE
280
Khối lượng 2,400 kg
Giá tiền 68,290
XP 14,400
Cấp bậc VII
SỐ lượng đạn 47 rounds
Tốc độ bắn 6.45 r/m
Thời gian nạp đạn 9.30 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.90 s
Độ chính xác 0.42 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
250 HP
APCR
250 HP
HE
330 HP (1.76 m)
Sát thương/phút
AP
1612.5 HP/min
APCR
1612.5 HP/min
HE
2128.5 HP/min
Xuyên giáp
AP
175 mm
APCR
235 mm
HE
50 mm
Tốc độ đạn
AP
895 m/s
APCR
1119 m/s
HE
895 m/s
Giá đạn
AP
252
APCR
11 (gold)
HE
252
Khối lượng 2,257 kg
Giá tiền 78,180
XP 16,500
Cấp bậc VII
SỐ lượng đạn 38 rounds
Tốc độ bắn 4.08 r/m
Thời gian nạp đạn 14.70 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 3.40 s
Độ chính xác 0.46 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
390 HP
APCR
390 HP
HE
530 HP (2.49 m)
Sát thương/phút
AP
1591.2 HP/min
APCR
1591.2 HP/min
HE
2162.4 HP/min
Xuyên giáp
AP
175 mm
APCR
217 mm
HE
61 mm
Tốc độ đạn
AP
780 m/s
APCR
975 m/s
HE
780 m/s
Giá đạn
AP
1025
APCR
12 (gold)
HE
608
Khối lượng 2,600 kg
Giá tiền 84,980
XP 17,000
Cấp bậc VIII
SỐ lượng đạn 38 rounds
Tốc độ bắn 4.88 r/m
Thời gian nạp đạn 12.30 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 3.40 s
Độ chính xác 0.46 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
390 HP
APCR
390 HP
HE
530 HP (2.49 m)
Sát thương/phút
AP
1903.2 HP/min
APCR
1903.2 HP/min
HE
2586.4 HP/min
Xuyên giáp
AP
175 mm
APCR
217 mm
HE
61 mm
Tốc độ đạn
AP
780 m/s
APCR
975 m/s
HE
780 m/s
Giá đạn
AP
1025
APCR
12 (gold)
HE
608
Khối lượng 2,590 kg
Giá tiền 125,140
XP 19,000

Động cơ

Cấp bậc VI
Công suất động cơ 600 hp
Khả năng cháy 15 %
Khối lượng 750 kg
Giá tiền 27,860
XP 0
Cấp bậc VII
Công suất động cơ 600 hp
Khả năng cháy 15 %
Khối lượng 750 kg
Giá tiền 36,000
XP 11,000
Cấp bậc VIII
Công suất động cơ 750 hp
Khả năng cháy 15 %
Khối lượng 750 kg
Giá tiền 34,000
XP 12,000

Bộ truyền dộng

Cấp bậc VI
Giới hạn tải cho phép 68.25 t
Tốc độ quay xe 16 d/s
Khối lượng 14,200 kg
Giá tiền 10,720
XP 0
Cấp bậc VII
Giới hạn tải cho phép 71.80 t
Tốc độ quay xe 18 d/s
Khối lượng 14,200 kg
Giá tiền 18,200
XP 6,320

Radio

Cấp bậc V
Phạm vi radio 360 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 3,660
XP 0
Cấp bậc VII
Phạm vi radio 440 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 18,600
XP 3,100
Cấp bậc IX
Phạm vi radio 625 m
Khối lượng 110 kg
Giá tiền 33,600
XP 5,600
Cấp bậc X
Phạm vi radio 730 m
Khối lượng 80 kg
Giá tiền 52,200
XP 0

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác %
Bạc kiếm được
Tỉ lệ thắng %
Sát thương gây được
Số lượng giết mỗi trận
Thêm chi tiết @ vbaddict.net