IS

Liên ban Xô Viết - Tăng hạng nặng

Xe tăng IS ("Iosef Stalin") với súng 122 mm là một bất ngờ khó chịu cho quân đội Wehrmacht. Được sản xuất từ tháng 10/1943 đến tháng 06/1945, với tổng số 107 chiếc IS-1 và 3483 tăng IS-2 đã xuất xưởng.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc VII
Máu
Default:
1130 HP
Upgraded turret:
1230 HP
Giá tiền 1,424,000
Khối lượng 23.83 t
Tốc độ tối đa 34 km/h
Tốc độ lùi tối đa 14 km/h
Giáp thân xe
Front:
120 mm
Side:
90 mm
Rear:
60 mm
Kíp lái
  • Commander (Radio Operator)
  • Gunner
  • Driver
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc VI
Tháp pháo IS-85
Giáp
Front:
100 mm
Side:
90 mm
Rear:
90 mm
Tốc độ quay xe 38 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 330 m
Khối lượng 7,200 kg
Giá tiền 15,000
XP 0
Cấp bậc VII
Tháp pháo IS-122
Giáp
Front:
100 mm
Side:
90 mm
Rear:
90 mm
Tốc độ quay xe 28 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 350 m
Khối lượng 7,500 kg
Giá tiền 26,300
XP 12,200

Súng

Cấp bậc VI
SỐ lượng đạn 68 rounds
Tốc độ bắn 12.24 r/m
Thời gian nạp đạn 4.90 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.90 s
Độ chính xác 0.46 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
160 HP
APCR
160 HP
HE
280 HP (1.32 m)
Sát thương/phút
AP
1958.4 HP/min
APCR
1958.4 HP/min
HE
3427.2 HP/min
Xuyên giáp
AP
120 mm
APCR
161 mm
HE
43 mm
Tốc độ đạn
AP
800 m/s
APCR
1000 m/s
HE
800 m/s
Giá đạn
AP
109
APCR
7 (gold)
HE
98
Khối lượng 1,500 kg
Giá tiền 61,530
XP 0
Cấp bậc VII
SỐ lượng đạn 59 rounds
Tốc độ bắn 10.34 r/m
Thời gian nạp đạn 5.80 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.90 s
Độ chính xác 0.37 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
180 HP
APCR
180 HP
HE
300 HP (1.32 m)
Sát thương/phút
AP
1861.2 HP/min
APCR
1861.2 HP/min
HE
3102 HP/min
Xuyên giáp
AP
144 mm
APCR
194 mm
HE
44 mm
Tốc độ đạn
AP
950 m/s
APCR
1188 m/s
HE
950 m/s
Giá đạn
AP
175
APCR
8 (gold)
HE
139
Khối lượng 1,850 kg
Giá tiền 73,600
XP 15,500
Cấp bậc VII
SỐ lượng đạn 36 rounds
Tốc độ bắn 7.89 r/m
Thời gian nạp đạn 7.60 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.70 s
Độ chính xác 0.38 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
250 HP
APCR
250 HP
HE
330 HP (1.76 m)
Sát thương/phút
AP
1972.5 HP/min
APCR
1972.5 HP/min
HE
2603.7 HP/min
Xuyên giáp
AP
175 mm
APCR
235 mm
HE
50 mm
Tốc độ đạn
AP
895 m/s
APCR
1119 m/s
HE
895 m/s
Giá đạn
AP
252
APCR
11 (gold)
HE
252
Khối lượng 2,257 kg
Giá tiền 78,180
XP 16,500
Cấp bậc VII
SỐ lượng đạn 28 rounds
Tốc độ bắn 4.08 r/m
Thời gian nạp đạn 14.70 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 3.40 s
Độ chính xác 0.46 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
390 HP
APCR
390 HP
HE
530 HP (2.49 m)
Sát thương/phút
AP
1591.2 HP/min
APCR
1591.2 HP/min
HE
2162.4 HP/min
Xuyên giáp
AP
175 mm
APCR
217 mm
HE
61 mm
Tốc độ đạn
AP
780 m/s
APCR
975 m/s
HE
780 m/s
Giá đạn
AP
1025
APCR
12 (gold)
HE
608
Khối lượng 2,600 kg
Giá tiền 84,980
XP 17,000
Cấp bậc VIII
SỐ lượng đạn 28 rounds
Tốc độ bắn 4.88 r/m
Thời gian nạp đạn 12.30 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 3.40 s
Độ chính xác 0.46 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
390 HP
APCR
390 HP
HE
530 HP (2.49 m)
Sát thương/phút
AP
1903.2 HP/min
APCR
1903.2 HP/min
HE
2586.4 HP/min
Xuyên giáp
AP
175 mm
APCR
217 mm
HE
61 mm
Tốc độ đạn
AP
780 m/s
APCR
975 m/s
HE
780 m/s
Giá đạn
AP
1025
APCR
12 (gold)
HE
608
Khối lượng 2,590 kg
Giá tiền 125,140
XP 19,000

Động cơ

Cấp bậc VII
Công suất động cơ 600 hp
Khả năng cháy 15 %
Khối lượng 750 kg
Giá tiền 36,000
XP 0
Cấp bậc IX
Công suất động cơ 700 hp
Khả năng cháy 12 %
Khối lượng 700 kg
Giá tiền 79,290
XP 26,000

Bộ truyền dộng

Cấp bậc VI
Giới hạn tải cho phép 47.50 t
Tốc độ quay xe 32 d/s
Khối lượng 11,500 kg
Giá tiền 12,990
XP 0
Cấp bậc VII
Giới hạn tải cho phép 48.40 t
Tốc độ quay xe 35 d/s
Khối lượng 11,500 kg
Giá tiền 18,080
XP 8,125

Radio

Cấp bậc VII
Phạm vi radio 440 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 18,600
XP 0
Cấp bậc IX
Phạm vi radio 625 m
Khối lượng 110 kg
Giá tiền 33,600
XP 5,600

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác %
Bạc kiếm được
Tỉ lệ thắng %
Sát thương gây được
Số lượng giết mỗi trận
Thêm chi tiết @ vbaddict.net